Ngành đào tạo 602 - Kỹ thuật hóa học - Mã ngành: F7520301
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 601087 | Vật lý đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 3 | 602023 | Hóa học trong đờ |
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 601087 | Vật lý đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 3 | 602023 | Hóa học trong đờ |
Kỹ thuật hóa học (Chemical Engineering) F752031
| STT | Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
||
| 1 |
Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 59 tín chỉ/ (Credits) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) | ||
| STT | Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
||
| 1 | Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 49 tín chỉ/ (Credits) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) | ||
| STT | Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
||
| 1 |
Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 55 tín chỉ/ (Credits) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) | ||
1. Tên trường (Awarding Institution): Đại học Tôn Đức Thắng
2. Tên ngành (Name of programme):
3. Mã ngành (Programme code): 7520301
4. Văn bằng (Training degree): Kỹ sư
5. Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
6. Thời gian đào tạo (Training time): 4 năm
| STT | Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
||
| 1 | Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 49 tín chỉ/ (Credits) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) | ||