Chi tiết chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ sinh học
2024
Tiêu chuẩn
Công nghệ sinh học
Ngành đào tạo 603 - Công nghệ sinh học - Mã ngành: 7420201
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 602020 | Hóa đại cương A | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 3 | 603061 | Thí nghiệm Sinh học tế bào | 1 | 1 | Bắt buộc |
| 4 | 603147 | Sinh học tế bào | 1 | 3 | Bắt buộc |
| 5 | C01143 | Toán cao cấp trong khoa học sự sống | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 6 | D01001 | Bơi lội | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 7 | D02031 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 8 | D02032 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 9 | D02033 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 10 | D02034 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 11 | G01001 | Cơ sở tin học 1 | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 12 | L00019 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 13 | 603165 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 12 | Bắt buộc |
| 14 | 306102 | Triết học Mác - Lênin | 2 | 3 | Bắt buộc |
| 15 | 602021 | Hóa đại cương B | 2 | 2 | Bắt buộc |
| 16 | 602024 | Thí nghiệm hóa đại cương | 2 | 1 | Bắt buộc |
| 17 | 603062 | Di truyền học | 2 | 2 | Bắt buộc |
| 18 | 603063 | Thí nghiệm di truyền học | 2 | 1 | Bắt buộc |
| 19 | 603146 | Hóa sinh | 2 | 3 | Bắt buộc |
| 20 | C01145 | Thống kê trong khoa học sự sống | 2 | 2 | Bắt buộc |
| 21 | D01101 | GDTC 1 - Bóng đá | 2 | 0 | Tự chọn |
| 22 | D01102 | GDTC 1 - Taekwondo | 2 | 0 | Tự chọn |
| 23 | D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền | 2 | 0 | Tự chọn |
| 24 | D01104 | GDTC 1 - Cầu lông | 2 | 0 | Tự chọn |
| 25 | D01106 | GDTC 1 - Quần vợt | 2 | 0 | Tự chọn |
| 26 | D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness | 2 | 0 | Tự chọn |
| 27 | D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga | 2 | 0 | Tự chọn |
| 28 | G01002 | Cơ sở tin học 2 | 2 | 2 | Bắt buộc |
| 29 | G01M01 | Chứng chỉ tin học 1 | 2 | 0 | Bắt buộc |
| 30 | P15031 | Tiếng Anh 1 | 2 | 5 | Bắt buộc |
| 31 | 306103 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 32 | 601087 | Vật lý đại cương | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 33 | 601088 | Thí nghiệm Vật lý đại cương | 3 | 1 | Bắt buộc |
| 34 | 602027 | Hóa phân tích | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 35 | 602028 | Thí nghiệm hóa phân tích | 3 | 1 | Bắt buộc |
| 36 | 603054 | Thí nghiệm Hóa sinh | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 37 | 603103 | Sinh học phân tử | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 38 | 603145 | Vi sinh | 3 | 3 | Bắt buộc |
| 39 | D01201 | GDTC 2 - Karate | 3 | 0 | Tự chọn |
| 40 | D01202 | GDTC 2 - Vovinam | 3 | 0 | Tự chọn |
| 41 | D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền | 3 | 0 | Tự chọn |
| 42 | D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ | 3 | 0 | Tự chọn |
| 43 | D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn | 3 | 0 | Tự chọn |
| 44 | D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động | 3 | 0 | Tự chọn |
| 45 | D01221 | GDTC 2 - Golf | 3 | 0 | Tự chọn |
| 46 | G01M02 | Chứng chỉ tin học 2 | 3 | 0 | Bắt buộc |
| 47 | L00033 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 | 3 | 0 | Bắt buộc |
| 48 | L00044 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm | 3 | 0 | Tự chọn |
| 49 | L00045 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình | 3 | 0 | Tự chọn |
| 50 | L00046 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện | 3 | 0 | Tự chọn |
| 51 | L00047 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen | 3 | 0 | Tự chọn |
| 52 | L00048 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định | 3 | 0 | Tự chọn |
| 53 | L00049 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc | 3 | 0 | Tự chọn |
| 54 | L00051 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp | 3 | 0 | Tự chọn |
| 55 | L00052 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học | 3 | 0 | Tự chọn |
| 56 | P15032 | Tiếng Anh 2 | 3 | 5 | Bắt buộc |
| 57 | 306104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 58 | 601092 | An toàn sinh học | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 59 | 603067 | Tiến hóa và sinh lý sinh thái | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 60 | 603068 | Thực tập tiến hóa và sinh lý sinh thái | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 61 | 603073 | Thí nghiệm vi sinh | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 62 | 603082 | Sinh lý thực vật | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 63 | 603104 | Công nghệ lên men | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 64 | 603123 | Xu hướng mới trong Công nghệ sinh học | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 65 | 603148 | Genomic phân tử | 4 | 3 | Bắt buộc |
| 66 | 603151 | Thí nghiệm sinh lý thực vật | 4 | 1 | Bắt buộc |
| 67 | P15C50 | Chứng chỉ tiếng Anh | 4 | 0 | Bắt buộc |
| 68 | 306105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 69 | 601094 | Vẽ kỹ thuật | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 70 | 603078 | Thí nghiệm Genomic phân tử | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 71 | 603079 | Thí nghiệm công nghệ lên men | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 72 | 603087 | Sinh lý động vật | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 73 | 603124 | Công nghệ Protein và Enzyme | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 74 | 603149 | Phương pháp sinh tin học và ứng dụng | 5 | 3 | Bắt buộc |
| 75 | 603150 | Thí nghiệm phương pháp sinh tin và ứng dụng | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 76 | L00041 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 | 5 | 0 | Bắt buộc |
| 77 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 78 | 603086 | Thí nghiệm Kỹ thuật trồng nấm | 6 | 1 | Bắt buộc |
| 79 | 603111 | Thí nghiệm công nghệ sinh học thực vật | 6 | 1 | Bắt buộc |
| 80 | 603114 | Thiết bị và kỹ thuật sinh học | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 81 | 603125 | Thí nghiệm công nghệ Protein và Enzyme | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 82 | 603152 | Công nghệ sinh học thực vật | 6 | 3 | Bắt buộc |
| 83 | 603153 | Kỹ thuật trồng nấm | 6 | 3 | Bắt buộc |
| 84 | 603155 | Thí nghiệm Kiểm nghiệm thực phẩm | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 85 | 603156 | Kiểm nghiệm thực phẩm | 6 | 3 | Bắt buộc |
| 86 | 603158 | Bảo quản thực phẩm | 6 | 3 | Bắt buộc |
| 87 | 608004 | Thí nghiệm Công nghệ sinh học Y học | 6 | 1 | Bắt buộc |
| 88 | 608014 | Thí nghiệm hợp chất tự nhiên trong Y sinh | 6 | 1 | Bắt buộc |
| 89 | 608030 | Hợp chất tự nhiên trong Y sinh | 6 | 3 | Bắt buộc |
| 90 | 608031 | Công nghệ sinh học Y học | 6 | 3 | Bắt buộc |
| 91 | L00050 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững | 6 | 4 | Bắt buộc |
| 92 | 603058 | Thiết kế và phân tích thí nghiệm | 7 | 2 | Bắt buộc |
| 93 | 603088 | Công nghệ sinh học động vật | 7 | 2 | Tự chọn |
| 94 | 603092 | Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 7 | 2 | Tự chọn |
| 95 | 603094 | Phân tích cảm quan thực phẩm | 7 | 2 | Tự chọn |
| 96 | 603096 | Công nghệ sản xuất nước giải khát | 7 | 2 | Tự chọn |
| 97 | 603108 | Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng | 7 | 2 | Tự chọn |
| 98 | 603120 | Công nghệ sau thu hoạch | 7 | 2 | Tự chọn |
| 99 | 603154 | Thí nghiệm chuyên đề công nghệ sinh học Nông nghiệp | 7 | 2 | Tự chọn |
| 100 | 603157 | Thí nghiệm chuyên đề Thực Phẩm | 7 | 2 | Tự chọn |
| 101 | 603161 | Đồ án nghiên cứu trong công nghệ sinh học | 7 | 1 | Bắt buộc |
| 102 | 607030 | Kỹ thuật sản xuất cây trồng | 7 | 2 | Tự chọn |
| 103 | 607039 | Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật | 7 | 2 | Tự chọn |
| 104 | 608032 | Thí nghiệm chuyên đề Y Sinh | 7 | 2 | Tự chọn |
| 105 | 608033 | Vật liệu sinh học | 7 | 3 | Tự chọn |
| 106 | 608034 | Miễn dịch học | 7 | 3 | Tự chọn |
| 107 | 608035 | Vi sinh vật và bệnh học | 7 | 3 | Tự chọn |
| 108 | 608036 | Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh | 7 | 3 | Tự chọn |
| 109 | P15C55 | Chứng chỉ tiếng Anh | 7 | 0 | Bắt buộc |
| 110 | 603159 | Tập sự nghề nghiệp | 8 | 4 | Bắt buộc |
| 111 | 603160 | Chuyên đề tốt nghiệp | 8 | 8 | Bắt buộc |
| 112 | 603162 | Thực tập Quá trình và thiết bị công nghệ | 8 | 2 | Bắt buộc |
| 113 | 603163 | Thí nghiệm chuyên đề công nghệ sinh học | 8 | 2 | Bắt buộc |
| 114 | 603CM6 | Kỹ năng thực hành chuyên môn | 8 | 1 | Bắt buộc |
| 115 | 607025 | Quá trình cơ học | 8 | 2 | Bắt buộc |
| 116 | 607036 | Quá trình truyền nhiệt và truyền khối | 8 | 3 | Bắt buộc |
| 117 | 603164 | Tập sự nghề nghiệp 1 | 9 | 4 | Bắt buộc |
| 118 | 603166 | Tập sự nghề nghiệp 2 | 9 | 4 | Bắt buộc |
| 119 | 603CM7 | Kỹ năng thực hành chuyên môn | 9 | 2 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ cử nhân/kỹ sư: 131/150 | |||||
- Log in to post comments
