STT |
Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ
(Total credits)
|
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 59 tín chỉ/ (Credits)
|
Tổng số tín chỉ
(Total credits)
|
Bắt buộc
(Compulsory)
|
Tự chọn
(Selective)
|
1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật (Politics and argumentation)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
306102 |
Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism |
3 |
45 |
0
|
90 |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism |
2 |
30 |
0
|
60 |
306104 |
Chủ nghĩa Xã Hội Khoa Học Scientific Socialism |
2 |
30 |
0
|
60 |
306105 |
Lịch Đảng Cộng Sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party |
2 |
30 |
0
|
60 |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
30 |
0
|
60 |
|
11 |
11 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội (Social Sciences)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
30 |
0 |
60 |
602040 |
Quản lý công nghiệp
Financial Decision Making
|
2 |
30 |
0
|
60 |
|
4 |
4 |
|
1.3 |
- Khoa học tự nhiên (Natural Sciences)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
601087 |
Vật lý đại cương
General Physics
|
2 |
30 |
0
|
60 |
602022 |
Hóa đại cương
General Chemistry
|
3 |
45 |
0
|
90 |
602023 |
Hóa học trong đời sống
Chemistry in Everyday Life |
2 |
30 |
0
|
60 |
602029 |
Thí nghiệm hóa đại cương
General Chemistry Laboratory |
2 |
30 |
0
|
60 |
603064 |
Kỹ thuật an toàn lao động
Safety in Chemistry Laboratory and Operations |
2 |
30 |
0
|
60 |
C01125 |
Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life and Social Sciences |
3 |
30 |
30 |
90 |
C01143 |
Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
16 |
16 |
|
1.4 |
- Ngoại Ngữ (English)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
P15011 |
Tiếng Anh 1
English 1 |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15012 |
Tiếng Anh 2
English 2 |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15013 |
Tiếng Anh 3
English 3 |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15014 |
Tiếng Anh 4
English 4 |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15C50 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
P15C50 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
20 |
20 |
|
1.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ (Support Skills)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
L00019 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
0 |
0 |
20
|
0 |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
0 |
0 |
20
|
0 |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
0 |
0 |
20
|
0 |
L00050 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development |
4 |
0 |
140 |
120 |
1619_190602 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
2 |
|
|
|
L00044 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
0 |
0 |
20 |
0 |
L00045 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
0 |
0 |
20 |
0 |
L00046 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
0 |
0 |
20 |
0 |
L00052 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
0 |
0 |
20 |
0 |
1620_190602 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
2 |
|
|
|
L00047 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
0 |
0 |
20 |
0 |
L00048 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
0 |
0 |
20 |
0 |
L00049 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient |
0 |
0 |
20 |
0 |
L00051 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
4 |
4 |
|
1.6 |
- Giáo dục thể chất (Physical Education)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
15 |
30
|
0 |
1599_190602 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
1 |
|
|
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
15 |
30 |
0 |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
15 |
30 |
0 |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
15 |
30 |
0 |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 |
0 |
15 |
30 |
0 |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic |
0 |
15 |
30 |
0 |
D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
15 |
30 |
0 |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness |
0 |
15 |
30 |
0 |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga |
0 |
15 |
30 |
0 |
1600_190602 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
1 |
|
|
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
0 |
60 |
0 |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
0 |
60 |
0 |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
0 |
60 |
0 |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
0 |
60 |
0 |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
0 |
60 |
0 |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
0 |
60 |
0 |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey |
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
1.7 |
- Giáo dục quốc phòng (National Defence Education)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
D02031 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course |
0 |
45 |
0
|
0 |
D02032 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course |
0 |
30 |
0 |
0 |
D02033 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course |
0 |
15 |
15 |
0 |
D02034 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course |
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
1.8 |
- Cơ sở tin học (Informatics)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
G01001 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
15 |
30
|
60 |
G01002 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
15 |
30 |
60 |
G01M01 |
Chứng chỉ Microsoft Office (Microsoft Word)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
0 |
0 |
0 |
G01M02 |
Chứng chỉ Microsoft Office (Microsoft Excel)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
4 |
|
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (Discipline specific requirements): 85 tín chỉ (Credits) |
85 |
|
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở (Fundamental knowledge)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
602030 |
Hóa lý kỹ thuật 1
Physical Chemistry 1 |
2 |
30 |
0 |
60 |
602031 |
Hóa lý kỹ thuật 2
Physical Chemistry 2 |
3 |
45 |
0 |
90 |
602032 |
Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry |
3 |
45 |
0 |
90 |
602033 |
Thí nghiệm Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry Laboratory |
2 |
0 |
60 |
60 |
602035 |
Hóa hữu cơ
Organic Chemistry |
3 |
45 |
0 |
90 |
602036 |
Thí nghiệm Hóa hữu cơ
Organic Chemistry Laboratory |
2 |
0 |
60 |
60 |
602037 |
Hóa phân tích
Analytical Chemistry |
3 |
45 |
0 |
90 |
602039 |
Hóa sinh
Biochemistry |
2 |
0 |
60 |
60 |
602041 |
Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật
Physical Chemistry Laboratory |
2 |
0 |
60 |
60 |
602042 |
Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory |
2 |
0 |
60 |
60 |
602107 |
Nhập môn Phân tích Dữ liệu
Introduction to Data Analytics |
2 |
30 |
0 |
60 |
602109* |
Hóa học xanh
Green Chemistry |
2 |
30 |
0 |
60 |
603071 |
Thí nghiệm hóa sinh
Biochemistry Laboratory |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
29 |
29 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành (Specialization) |
56 |
|
|
2.2.1 |
- Kiến thức chung (General knowledge)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
601094 |
Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing |
2 |
15 |
30 |
60 |
602034 |
Quá trình và thiết bị cơ học
Mechanical Processes and Devices |
2 |
30 |
0 |
60 |
602038 |
Kỹ thuật phân riêng
Separation Processes |
3 |
45 |
0 |
90 |
602043 |
Kỹ thuật phản ứng và xúc tác
Chemical Reaction Technology and Catalysis |
3 |
45 |
0 |
90 |
602044 |
Điều khiển quá trình
Process Control |
2 |
30 |
0 |
60 |
602045 |
Thiết kế nhà máy
Plant Design |
2 |
30 |
0 |
60 |
602047 |
Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Laboratory |
2 |
0 |
60 |
60 |
602108 |
Kiến tập nghề nghiệp |
2 |
0 |
60 |
60 |
605015 |
Vật liệu học
Material Science |
2 |
30 |
0 |
60 |
607026 |
Truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer |
3 |
45 |
0 |
90 |
607035 |
Kỹ thuật môi trường
Environment Techniques |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
25 |
25 |
|
2.2.2 |
- Kiến thức chuyên ngành (Specialized knowledge) 31 Credits
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
602110 |
Vật liệu năng lượng
Energy Materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
604003 |
Giản đồ pha
Phase Diagram |
2 |
30 |
0 |
60 |
604036 |
Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ
Advanced Inorganic Materials Laboratory |
3 |
0 |
90 |
90 |
604053 |
Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ
Inorganic Materials Synthesis Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
604054 |
Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ
Methods of Research and Analysis Structures – Inorganic Materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
- 20725_220602 Nhóm tự chọn (Vật liệu vô cơ); Credits: 9.
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods):
|
Self-Study (hours) |
602111 |
Công nghệ và ứng dụng màng hóa học
Membrane technology and applications |
3 |
45 |
0 |
90 |
602112 |
Công nghệ pin nhiên liệu
Fuel Cell Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
604023 |
Công nghệ sản xuất phân bón
Fertilizer Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
604025 |
Công nghệ sản xuất gốm sứ, men màu
Ceramic Producing Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
604026 |
Công nghệ chế biến khoáng sản
Ore Processing Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
605027 |
Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường
Inorganic Materials in Environment Treatment |
2 |
30 |
0 |
60 |
606029 |
Công nghệ sản xuất bán dẫn
Semiconductor Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
602110 |
Vật liệu năng lượng
Energy Materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
605017 |
Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ
Organic Materials Laboratory |
3 |
0 |
90 |
90 |
606020 |
Hóa học polymer
Polymer Chemistry |
2 |
30 |
0 |
60 |
606021 |
Hóa lý polymer
Polymer Physical Chemistry |
2 |
30 |
0 |
60 |
606025 |
Kỹ thuật gia công Polymer
Polymer Processing |
2 |
30 |
0 |
60 |
- 14810_190602 Nhóm tự chọn (Vật liệu hữu cơ); Credits: 9; Semester: 7-9
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods)
|
Self-Study (hours) |
602113* |
Vật liệu Y sinh
Biomedical Materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
604037 |
Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer
Polymer Analysis |
2 |
30 |
0 |
60 |
605023 |
Công nghệ và vật liệu nano
Nano Technology and Materials Science |
2 |
30 |
0 |
60 |
605033 |
Cơ sở công nghệ cao su
The Fundamentals of Rubber Technology |
3 |
45 |
0 |
90 |
605034 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo
Techniques of Plastic Production |
2 |
30 |
0 |
60 |
605035 |
Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
605036 |
Công nghệ sản xuất da - giày
Leather Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
602110 |
Vật liệu năng lượng
Energy Materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
605027 |
Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ
Advanced Organic Synthesis Laboratory |
3 |
0 |
90 |
90 |
606022 |
Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên
Chemistry of Natural Organic Compounds |
2 |
30 |
0 |
60 |
606022 |
Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ
Spectroscopy of Organic Compounds |
2 |
30 |
0 |
60 |
606024 |
Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại
Modern Methods of Organic Synthesis |
2 |
30 |
0 |
60 |
- 14808_190602 Nhóm tự chọn (Tổng hợp hữu cơ); Credits: 9; Semester: 7-9
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods)
|
Self-Study (hours)
|
602113* |
Vật liệu Y sinh
Biomedical Materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
604030 |
Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học
Bioproduct Engineering and Biorefineries |
2 |
30 |
0 |
60 |
604031 |
Polymer và vật liệu composite sinh học
Bio-Based Composites Engineering Materials Science & Polymers |
2 |
30 |
0 |
60 |
604034 |
Hóa học các chất hoạt động bề mặt
Chemistry of Surfactants |
2 |
30 |
0 |
60 |
604035 |
Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu
Color Creating and Dyeing Technologies |
2 |
30 |
0 |
60 |
604055 |
Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm
Cosmetic Chemistry and Cosmetic Production Technology |
3 |
45 |
0 |
90 |
605035 |
Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology |
2 |
30 |
0 |
60 |
.
|
31 |
22 |
9 |
2.2.2.1 |
- Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn (Graduation Internship/ Specialized knowledge)
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods)
|
Self-Study (hours)
|
602105 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
2 |
0 |
60 |
60 |
600CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
1 |
0 |
60 |
60 |
|
3 |
3 |
|
|
Kiến thức tự chọn tốt nghiệp |
8 |
|
|
2.2.2.2 |
- 1615_01_190602 Khóa luận tốt nghiệp Credits: 8; Semester: 8-14
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods)
|
Self-Study (hours)
|
602102 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
8 |
0 |
240 |
240 |
- 1615_02_190602 Nhóm tự chọn chuyên ngành Credits: 8; Semester: 8-14
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods)
|
Self-Study (hours)
|
602106 |
Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of Chemistry Engineering Research |
8 |
0 |
240 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
3 |
Kiến thức chuyên sâu đặc thù |
32 |
|
|
3.1 |
Kiến thức chuyên sâu |
32 |
|
|
3.1 |
- Nhóm tự chọn 1
-
602115* |
Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh
Nanotechnology in Biomedical applications |
2 |
30 |
0 |
60 |
602121 |
Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh
Nanotechnology in Biomedical applications |
2 |
30 |
0 |
60 |
- Nhóm tự chọn 2
-
602116* |
Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học
Techniques in the synthesis of bioactive compounds |
2 |
30 |
0 |
60 |
602122 |
Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học
Techniques in the synthesis of bioactive compounds |
2 |
30 |
0 |
60 |
- Nhóm tự chọn 3
-
602117* |
Vật liệu Hữu cơ tiên tiến
Modern organic materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
602123 |
Vật liệu Hữu cơ tiên tiến
Modern organic materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
- Nhóm tự chọn 4
-
602118* |
Vật liệu Vô cơ tiên tiến
Modern inorganic materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
602124 |
Vật liệu Vô cơ tiên tiến
Modern inorganic materials |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
607024 |
Thiết kế quy trình sản xuất
Process Production Design |
2 |
0 |
30 |
60 |
|
|
|
|
3.1.1 |
Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn |
10 |
|
|
|
- Tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods)
|
Self-Study (hours)
|
602114 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
8 |
0 |
240 |
240 |
602CM7 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
2 |
0 |
0 |
60 |
|
|
|
|
3.1.2 |
Kiến thức tự chọn tốt nghiệp |
12 |
|
|
|
- Khóa luận/Đồ án
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods)
|
Self-Study (hours)
|
602119 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
12 |
0 |
360 |
360 |
|
|
|
|
|
Nhóm tự chọn môn thay thế tốt nghiệp |
12 |
|
|
|
- Nhóm tự chọn môn thay thế tốt nghiệp
-
Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Lý thuyết
Theory (periods)
|
Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)
Practice (periods)
|
Self-Study (hours)
|
602120 |
Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of Chemistry Engineering Research |
12 |
0 |
360 |
360 |
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ chương trình cử nhân/kỹ sư (Total credits): |
145/155 |
|
|