Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2022, ngành Kỹ thuật hóa học, chương trình tiêu chuẩn (Programme specification: undergraduate programme; Chemical Engineering.

 STT Khối kiến thức (Courses)

Tổng số tín chỉ

(Total credits)

1

Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements):  59  tín chỉ/ (Credits)

Tổng số tín chỉ

(Total credits)

Bắt buộc

(Compulsory)

Tự chọn

(Selective)

1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật (Politics and argumentation)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
3 45

0

90
306103 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2 30

0

60
306104 Chủ nghĩa Xã Hội Khoa Học Scientific Socialism 2 30

0

60
306105 Lịch Đảng Cộng Sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2 30

0

60
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 30

0

60
11 11  
1.2
Khoa học xã hội (Social Sciences)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 30 0 60
602040

Quản lý công nghiệp

Financial Decision Making

2 30

0

60
4 4  
1.3
Khoa học tự nhiên (Natural Sciences)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
601087

Vật lý đại cương

General Physics

2 30

0

60
602022

Hóa đại cương

General Chemistry

3 45

0

90
602023 Hóa học trong đời sống
Chemistry in Everyday Life
2 30

0

60
602029 Thí nghiệm hóa đại cương
General Chemistry Laboratory
2 30

0

60
603064 Kỹ thuật an toàn lao động
Safety in Chemistry Laboratory and Operations
2 30

0

60
C01125 Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life and Social Sciences
3 30 30 90
C01143 Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences
2 30 0 60
16 16  
1.4
Ngoại Ngữ (English)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
P15011 Tiếng Anh 1
English 1
5 75 0 150
P15012 Tiếng Anh 2
English 2
5 75 0 150
P15013 Tiếng Anh 3
English 3
5 75 0 150
P15014 Tiếng Anh 4
English 4
5 75 0 150
P15C50 Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0
0 0 0 0
P15C50 Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0
0 0 0 0
20 20  
1.5
Kỹ năng hỗ trợ (Support Skills)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

 

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1
0 0

20

0
L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
0 0 20
 
0
L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
0 0 20
 
0
L00050 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development
4 0 140 120
1619_190602 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] 2      
L00044 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills
0 0 20 0
L00045 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills
0 0 20 0
L00046 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking
0 0 20 0
L00052 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
0 0 20 0
1620_190602 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] 2      
L00047 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
0 0 20 0
L00048 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills
0 0 20 0
L00049 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient
0 0 20 0
L00051 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup
0 0 20 0

 

4 4  
1.6
Giáo dục thể chất (Physical Education)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 15

30

0
1599_190602 Nhóm tự chọn GDTC 1 1      
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0 15 30 0
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0 15 30 0
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0 15 30 0
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1
0 15 30 0
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic
0 15 30 0
D01106 GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0 15 30 0
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness
0 15 30 0
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga
0 15 30 0
1600_190602 Nhóm tự chọn GDTC 2 1      
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0 0 60 0
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0 0 60 0
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0 0 60 0
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0 0 60 0
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0 0 60 0
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0 0 60 0
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey
0 0 60 0

 

1.7
Giáo dục quốc phòng (National Defence Education)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course
0 45

0

0
D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course
0 30 0 0
D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course
0 15 15 0
D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course
0 0 60 0

 

1.8
Cơ sở tin học (Informatics)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
G01001 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 15

30

60
G01002 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 15 30 60
G01M01 Chứng chỉ Microsoft Office (Microsoft Word)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
0 0 0 0
G01M02 Chứng chỉ Microsoft Office (Microsoft Excel)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
0 0 0 0
4 4  
2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (Discipline specific requirements): 85 tín chỉ (Credits)  85    
2.1
Kiến thức cơ sở (Fundamental knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
602030 Hóa lý kỹ thuật 1
Physical Chemistry 1
2 30 0 60
602031 Hóa lý kỹ thuật 2
Physical Chemistry 2
3 45 0 90
602032 Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry
3 45 0 90
602033 Thí nghiệm Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry Laboratory
2 0 60 60
602035 Hóa hữu cơ
Organic Chemistry
3 45 0 90
602036 Thí nghiệm Hóa hữu cơ
Organic Chemistry Laboratory
2 0 60 60
602037 Hóa phân tích
Analytical Chemistry
3 45 0 90
602039 Hóa sinh
Biochemistry
2 0 60 60
602041 Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật
Physical Chemistry Laboratory
2 0 60 60
602042 Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory
2 0 60 60
602107 Nhập môn Phân tích Dữ liệu
Introduction to Data Analytics
2 30 0 60
602109* Hóa học xanh
Green Chemistry
2 30 0 60
603071 Thí nghiệm hóa sinh
Biochemistry Laboratory
1 0 30 30
29 29  
2.2 Kiến thức ngành (Specialization) 56    
2.2.1
Kiến thức chung (General knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
601094 Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing
2 15 30 60
602034 Quá trình và thiết bị cơ học
Mechanical Processes and Devices
2 30 0 60
602038 Kỹ thuật phân riêng
Separation Processes
3 45 0 90
602043 Kỹ thuật phản ứng và xúc tác
Chemical Reaction Technology and Catalysis
3 45 0 90
602044 Điều khiển quá trình
Process Control
2 30 0 60
602045 Thiết kế nhà máy
Plant Design
2 30 0 60
602047 Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Laboratory
2 0 60 60
602108 Kiến tập nghề nghiệp 2 0 60 60
605015 Vật liệu học
Material Science
2 30 0 60
607026 Truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer
3 45 0 90
607035 Kỹ thuật môi trường
Environment Techniques
2 30 0 60
25 25  
2.2.2
Kiến thức chuyên ngành (Specialized knowledge) 31 Credits 

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

 

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
602110 Vật liệu năng lượng
Energy Materials
2 30 0 60
604003 Giản đồ pha
Phase Diagram
2 30 0 60
604036 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ
Advanced Inorganic Materials Laboratory
3 0 90 90
604053 Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ
Inorganic Materials Synthesis Technology
2 30 0 60
604054 Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ
Methods of Research and Analysis Structures – Inorganic Materials
2 30 0 60
           
20725_220602 Nhóm tự chọn (Vật liệu vô cơ);  Credits: 9.

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods):

Self-Study (hours)
602111 Công nghệ và ứng dụng màng hóa học
Membrane technology and applications
3 45 0 90
602112 Công nghệ pin nhiên liệu
Fuel Cell Technology
2 30 0 60
604023 Công nghệ sản xuất phân bón
Fertilizer Technology
2 30 0 60
604025 Công nghệ sản xuất gốm sứ, men màu
Ceramic Producing Technology
2 30 0 60
604026 Công nghệ chế biến khoáng sản
Ore Processing Technology
2 30 0 60
605027 Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường
Inorganic Materials in Environment Treatment
2 30 0 60
606029 Công nghệ sản xuất bán dẫn
Semiconductor Technology
2 30 0 60
602110 Vật liệu năng lượng
Energy Materials
2 30 0 60
605017 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ
Organic Materials Laboratory
3 0 90 90
606020 Hóa học polymer
Polymer Chemistry 
2 30 0 60
606021 Hóa lý polymer
Polymer Physical Chemistry 
2 30 0 60
606025 Kỹ thuật gia công Polymer
Polymer Processing 
2 30 0 60
14810_190602  Nhóm tự chọn (Vật liệu hữu cơ); Credits: 9;    Semester: 7-9

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods)

Self-Study (hours)
602113* Vật liệu Y sinh
Biomedical Materials
2 30 0 60
604037 Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer
Polymer Analysis
2 30 0 60
605023 Công nghệ và vật liệu nano
Nano Technology and Materials Science
2 30 0 60
605033 Cơ sở công nghệ cao su
The Fundamentals of Rubber Technology
3 45 0 90
605034 Công nghệ sản xuất chất dẻo
Techniques of Plastic Production
2 30 0 60
605035 Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology
2 30 0 60
605036 Công nghệ sản xuất da - giày
Leather Technology
2 30 0 60
602110 Vật liệu năng lượng
Energy Materials
2 30 0 60
605027 Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ
Advanced Organic Synthesis Laboratory
3 0 90 90
606022
Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên
Chemistry of Natural Organic Compounds
2 30 0 60
606022 Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ
Spectroscopy of Organic Compounds
2 30 0 60
606024 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại
Modern Methods of Organic Synthesis
2 30 0 60
14808_190602    Nhóm tự chọn (Tổng hợp hữu cơ); Credits: 9;    Semester: 7-9

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods)

Self-Study (hours)

602113* Vật liệu Y sinh
Biomedical Materials
2 30 0 60
604030 Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học
Bioproduct Engineering and Biorefineries
2 30 0 60
604031 Polymer và vật liệu composite sinh học
Bio-Based Composites Engineering Materials Science & Polymers
2 30 0 60
604034 Hóa học các chất hoạt động bề mặt
Chemistry of Surfactants
2 30 0 60
604035 Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu
Color Creating and Dyeing Technologies
2 30 0 60
604055 Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm
Cosmetic Chemistry and Cosmetic Production Technology
3 45 0 90
605035 Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology
2 30 0 60
.

 

31 22 9
2.2.2.1
Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn  (Graduation Internship/ Specialized knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods)

Self-Study (hours)

602105 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
2 0 60 60
600CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
1 0 60 60

 

3 3  
  Kiến thức tự chọn tốt nghiệp 8    
2.2.2.2
1615_01_190602 Khóa luận tốt nghiệp Credits: 8;    Semester: 8-14

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods)

Self-Study (hours)

602102 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
8 0 240 240
1615_02_190602 Nhóm tự chọn chuyên ngành  Credits: 8;    Semester: 8-14

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods)

Self-Study (hours)

602106 Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of Chemistry Engineering Research
8 0 240 240
           

 

8    
3 Kiến thức chuyên sâu đặc thù 32    
3.1 Kiến thức chuyên sâu 32    
3.1
Nhóm tự chọn 1
602115* Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh
Nanotechnology in Biomedical applications
2 30 0 60
602121 Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh
Nanotechnology in Biomedical applications
2 30 0 60
Nhóm tự chọn 2
602116* Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học
Techniques in the synthesis of bioactive compounds
2 30 0 60
602122 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học
Techniques in the synthesis of bioactive compounds
2 30 0 60
Nhóm tự chọn 3
602117* Vật liệu Hữu cơ tiên tiến
Modern organic materials
2 30 0 60
602123 Vật liệu Hữu cơ tiên tiến
Modern organic materials
2 30 0 60
Nhóm tự chọn 4
602118* Vật liệu Vô cơ tiên tiến
Modern inorganic materials
2 30 0 60
602124 Vật liệu Vô cơ tiên tiến
Modern inorganic materials
2 30 0 60
     
607024 Thiết kế quy trình sản xuất
Process Production Design
2 0 30 60
     
3.1.1 Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn 10    
 
Tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods)

Self-Study (hours)

602114 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
8 0 240 240
602CM7 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
2 0 0 60
     
3.1.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp 12    
 
Khóa luận/Đồ án

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods)

Self-Study (hours)

602119 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
12 0 360 360
     
  Nhóm tự chọn môn thay thế tốt nghiệp 12    
 
Nhóm tự chọn môn thay thế tốt nghiệp

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Lý thuyết

Theory (periods)

Bài tập, Thảo luận, thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Practice (periods)

Self-Study (hours)

602120 Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of Chemistry Engineering Research
12 0 360 360
     
  Tổng số tín chỉ chương trình cử nhân/kỹ sư (Total credits): 145/155