Ngành đào tạo 603 - Công nghệ sinh học - Mã ngành: F7420201
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 602020 | Hóa đại cương A | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 3 | 603061 | Thí nghiệm Sinh học tế bào |
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 602020 | Hóa đại cương A | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 3 | 603061 | Thí nghiệm Sinh học tế bào |
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 602020 | Hóa đại cương A | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 3 | 603061 | Thí nghiệm Sinh |
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 602020 | Hóa đại cương A | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 3 | 603061 | Thí nghiệm Sinh |
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 602020 |
Áp dụng Năm tuyển sinh: 2022
Chương trình: Tiêu chuẩn
Ngành đào tạo: Công nghệ sinh học
1. Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
|
Nội dung |
Số tín chỉ | ||
(BIOTECHNOLOGY)
MÃ NGÀNH: 7420201
Chương trình tiêu chuẩn tuyển sinh năm 2022
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2876/QĐ-TĐT ngày 5 tháng 10 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tôn Đức Thắng)
Áp dụng Năm tuyển sinh: 2024
Chương trình: Tiêu chuẩn
Ngành đào tạo: Công nghệ sinh học
Áp dụng Năm tuyển sinh: 2024
Chương trình: Tiêu chuẩn
Ngành đào tạo: Công nghệ sinh học
1. Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
|
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
|
Tổng cộng | |||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2172/QĐ-TĐT ngày 05 tháng 07 năm 2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tôn Đức Thắng)