STT | Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
||
1 | Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 49 tín chỉ/ (Credits) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
STT | Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
||
1 | Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 49 tín chỉ/ (Credits) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
STT | Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
||
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 55 tín chỉ/ (Credits) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
1. Tên trường (Awarding Institution): Đại học Tôn Đức Thắng
2. Tên ngành (Name of programme):
3. Mã ngành (Programme code): 7520301
4. Văn bằng (Training degree): Kỹ sư
5. Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
6. Thời gian đào tạo (Training time): 4 năm
STT | Khối kiến thức (Courses) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
||
1 | Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements): 49 tín chỉ/ (Credits) |
Tổng số tín chỉ (Total credits) |
No | Curriculum framework | Total credits | ||
Total |
(Promulgated with Decision No: …… /2018/ QĐ – TĐT dated … by the President of
Ton Duc Thang University)
1. Major in: Biotechnology Code: FA7420201
2. Level: Undergraduate Mode of study: Full - time
3. Degree: Engineering
4. Programme Objectives - (POs)