| 1 |
302053 |
Pháp luật đại cương |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 2 |
601087 |
Vật lý đại cương |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 3 |
602023 |
Hóa học trong đời sống |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 4 |
C01143 |
Toán cao cấp trong khoa học sự sống |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 5 |
D01001 |
Bơi lội |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 6 |
D02031 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 7 |
D02032 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 8 |
D02033 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 9 |
D02034 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 10 |
G01011 |
Cơ sở tin học 1 |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 11 |
L00019 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 12 |
602119 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
12 |
Bắt buộc |
| 13 |
306102 |
Triết học Mác - Lênin |
2 |
3 |
Bắt buộc |
| 14 |
602022 |
Hóa đại cương |
2 |
3 |
Bắt buộc |
| 15 |
602108 |
Kiến tập nghề nghiệp |
2 |
2 |
Bắt buộc |
| 16 |
603064 |
Kỹ thuật an toàn lao động |
2 |
2 |
Bắt buộc |
| 17 |
C01125 |
Thống kê trong khoa học sự sống |
2 |
3 |
Bắt buộc |
| 18 |
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 19 |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 20 |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 21 |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 22 |
D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 23 |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 24 |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 25 |
G01012 |
Cơ sở tin học 2 |
2 |
2 |
Bắt buộc |
| 26 |
G01M01 |
Chứng chỉ tin học 1 |
2 |
0 |
Bắt buộc |
| 27 |
P15H11 |
Tiếng Anh 1 |
2 |
5 |
Bắt buộc |
| 28 |
P15H12 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
5 |
Bắt buộc |
| 29 |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 30 |
602029 |
Thí nghiệm hóa đại cương |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 31 |
602030 |
Hóa lý kỹ thuật 1 |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 32 |
602032 |
Hóa vô cơ |
3 |
3 |
Bắt buộc |
| 33 |
602107 |
Nhập môn Phân tích Dữ liệu |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 34 |
D01201 |
GDTC 2 - Karate |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 35 |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 36 |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 37 |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 38 |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 39 |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 40 |
D01221 |
GDTC 2 - Golf |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 41 |
G01003 |
Cơ sở tin học 3 |
3 |
1 |
Bắt buộc |
| 42 |
G01M02 |
Chứng chỉ tin học 2 |
3 |
0 |
Bắt buộc |
| 43 |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
3 |
0 |
Bắt buộc |
| 44 |
P15H13 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
5 |
Bắt buộc |
| 45 |
306104 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 46 |
601094 |
Vẽ kỹ thuật |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 47 |
602031 |
Hóa lý kỹ thuật 2 |
4 |
3 |
Bắt buộc |
| 48 |
602033 |
Thí nghiệm Hóa vô cơ |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 49 |
602034 |
Quá trình và thiết bị cơ học |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 50 |
602035 |
Hóa hữu cơ |
4 |
3 |
Bắt buộc |
| 51 |
607026 |
Truyền nhiệt và truyền khối |
4 |
3 |
Bắt buộc |
| 52 |
G01M03 |
Chứng chỉ tin học 3 |
4 |
0 |
Bắt buộc |
| 53 |
L00044 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm |
4 |
0 |
Tự chọn |
| 54 |
L00045 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình |
4 |
0 |
Tự chọn |
| 55 |
L00046 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
4 |
0 |
Tự chọn |
| 56 |
L00052 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học |
4 |
0 |
Tự chọn |
| 57 |
P15H14 |
Tiếng Anh 4 |
4 |
5 |
Bắt buộc |
| 58 |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 59 |
602036 |
Thí nghiệm Hóa hữu cơ |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 60 |
602037 |
Hóa phân tích |
5 |
3 |
Bắt buộc |
| 61 |
602038 |
Kỹ thuật phân riêng |
5 |
3 |
Bắt buộc |
| 62 |
602039 |
Hóa sinh |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 63 |
602040 |
Quản lý công nghiệp |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 64 |
602041 |
Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 65 |
605015 |
Vật liệu học |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 66 |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 |
5 |
0 |
Bắt buộc |
| 67 |
P15C55 |
Chứng chỉ tiếng Anh |
5 |
0 |
Bắt buộc |
| 68 |
306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 69 |
602042 |
Thí nghiệm hóa phân tích |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 70 |
602043 |
Kỹ thuật phản ứng và xúc tác |
6 |
3 |
Bắt buộc |
| 71 |
602044 |
Điều khiển quá trình |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 72 |
602110 |
Vật liệu năng lượng |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 73 |
603071 |
Thí nghiệm hóa sinh |
6 |
1 |
Bắt buộc |
| 74 |
604003 |
Giản đồ pha |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 75 |
604053 |
Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 76 |
604054 |
Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 77 |
606020 |
Hóa học polymer |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 78 |
606021 |
Hóa lý polymer |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 79 |
606022 |
Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 80 |
606023 |
Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 81 |
606024 |
Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 82 |
606025 |
Kỹ thuật gia công Polymer |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 83 |
607035 |
Kỹ thuật môi trường |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 84 |
L00047 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen |
6 |
0 |
Tự chọn |
| 85 |
L00048 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định |
6 |
0 |
Tự chọn |
| 86 |
L00049 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc |
6 |
0 |
Tự chọn |
| 87 |
L00050 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
6 |
4 |
Bắt buộc |
| 88 |
L00051 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp |
6 |
0 |
Tự chọn |
| 89 |
602205 |
Tập sự nghề nghiệp |
6.5 |
2 |
Bắt buộc |
| 90 |
602045 |
Thiết kế nhà máy |
7 |
2 |
Bắt buộc |
| 91 |
602047 |
Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ |
7 |
2 |
Bắt buộc |
| 92 |
602111 |
Công nghệ và ứng dụng màng hóa học |
7 |
3 |
Tự chọn |
| 93 |
602112 |
Công nghệ pin nhiên liệu |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 94 |
602125 |
Hóa học xanh |
7 |
2 |
Bắt buộc |
| 95 |
602210 |
Vật liệu Y sinh |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 96 |
602CM6 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
7 |
1 |
Bắt buộc |
| 97 |
604023 |
Công nghệ sản xuất phân bón |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 98 |
604025 |
Công nghệ sản xuất gốm sứ, men màu |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 99 |
604026 |
Công nghệ chế biến khoáng sản |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 100 |
604027 |
Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 101 |
604029 |
Công nghệ sản xuất bán dẫn |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 102 |
604030 |
Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 103 |
604031 |
Polymer và vật liệu composite sinh học |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 104 |
604034 |
Hóa học các chất hoạt động bề mặt |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 105 |
604035 |
Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 106 |
604036 |
Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ |
7 |
3 |
Bắt buộc |
| 107 |
604037 |
Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 108 |
604055 |
Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm |
7 |
3 |
Tự chọn |
| 109 |
605017 |
Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ |
7 |
3 |
Bắt buộc |
| 110 |
605023 |
Công nghệ và vật liệu nano |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 111 |
605027 |
Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ |
7 |
3 |
Bắt buộc |
| 112 |
605033 |
Cơ sở công nghệ cao su |
7 |
3 |
Tự chọn |
| 113 |
605034 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 114 |
605035 |
Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 115 |
605036 |
Công nghệ sản xuất da - giày |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 116 |
602102 |
Khóa luận tốt nghiệp |
8 |
8 |
Bắt buộc |
| 117 |
60211560 |
Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh |
8 |
2 |
Tự chọn |
| 118 |
60211660 |
Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học |
8 |
2 |
Tự chọn |
| 119 |
60211760 |
Vật liệu Hữu cơ tiên tiến |
8 |
2 |
Tự chọn |
| 120 |
60211860 |
Vật liệu Vô cơ tiên tiến |
8 |
2 |
Tự chọn |
| 121 |
602121 |
Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh |
8 |
2 |
Tự chọn |
| 122 |
602122 |
Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học |
8 |
2 |
Tự chọn |
| 123 |
602123 |
Vật liệu Hữu cơ tiên tiến |
8 |
2 |
Tự chọn |
| 124 |
602124 |
Vật liệu Vô cơ tiên tiến |
8 |
2 |
Tự chọn |
| 125 |
607024 |
Thiết kế quy trình sản xuất |
8 |
2 |
Bắt buộc |
| 126 |
602114 |
Tập sự nghề nghiệp 1 |
9 |
4 |
Bắt buộc |
| 127 |
602115 |
Tập sự nghề nghiệp 2 |
9 |
4 |
Bắt buộc |
| 128 |
602CM7 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
9 |
2 |
Bắt buộc |