Nhảy đến nội dung
x

Ngành đào tạo 602 - Kỹ thuật hóa học - Mã ngành: F7520301

Ngành đào tạo 602 - Kỹ thuật hóa học - Mã ngành: F7520301

STT Mã học phần Tên học phần Học kỳ Số tín chỉ Môn học bắt buộc/tự chọn
1 302053 Pháp luật đại cương 1 2 Bắt buộc
2 601087 Vật lý đại cương 1 2 Bắt buộc
3 602023 Hóa học trong đời sống 1 2 Bắt buộc
4 C01143 Toán cao cấp trong khoa học sự sống 1 2 Bắt buộc
5 D01001 Bơi lội 1 0 Bắt buộc
6 D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 1 0 Bắt buộc
7 D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 1 0 Bắt buộc
8 D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 1 0 Bắt buộc
9 D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 1 0 Bắt buộc
10 G01011 Cơ sở tin học 1 1 2 Bắt buộc
11 L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 1 0 Bắt buộc
12 602119 Khóa luận tốt nghiệp 10 12 Bắt buộc
13 306102 Triết học Mác - Lênin 2 3 Bắt buộc
14 602022 Hóa đại cương 2 3 Bắt buộc
15 602108 Kiến tập nghề nghiệp 2 2 Bắt buộc
16 603064 Kỹ thuật an toàn lao động 2 2 Bắt buộc
17 C01125 Thống kê trong khoa học sự sống 2 3 Bắt buộc
18 D01101 GDTC 1 - Bóng đá 2 0 Tự chọn
19 D01102 GDTC 1 - Taekwondo 2 0 Tự chọn
20 D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền 2 0 Tự chọn
21 D01104 GDTC 1 - Cầu lông 2 0 Tự chọn
22 D01106 GDTC 1 - Quần vợt 2 0 Tự chọn
23 D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness 2 0 Tự chọn
24 D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga 2 0 Tự chọn
25 G01012 Cơ sở tin học 2 2 2 Bắt buộc
26 G01M01 Chứng chỉ tin học 1 2 0 Bắt buộc
27 P15H11 Tiếng Anh 1 2 5 Bắt buộc
28 P15H12 Tiếng Anh 2 2 5 Bắt buộc
29 306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3 2 Bắt buộc
30 602029 Thí nghiệm hóa đại cương 3 2 Bắt buộc
31 602030 Hóa lý kỹ thuật 1 3 2 Bắt buộc
32 602032 Hóa vô cơ 3 3 Bắt buộc
33 602107 Nhập môn Phân tích Dữ liệu 3 2 Bắt buộc
34 D01201 GDTC 2 - Karate 3 0 Tự chọn
35 D01202 GDTC 2 - Vovinam 3 0 Tự chọn
36 D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền 3 0 Tự chọn
37 D01204 GDTC 2 - Bóng rổ 3 0 Tự chọn
38 D01205 GDTC 2 - Bóng bàn 3 0 Tự chọn
39 D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động 3 0 Tự chọn
40 D01221 GDTC 2 - Golf 3 0 Tự chọn
41 G01003 Cơ sở tin học 3 3 1 Bắt buộc
42 G01M02 Chứng chỉ tin học 2 3 0 Bắt buộc
43 L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 3 0 Bắt buộc
44 P15H13 Tiếng Anh 3 3 5 Bắt buộc
45 306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 4 2 Bắt buộc
46 601094 Vẽ kỹ thuật 4 2 Bắt buộc
47 602031 Hóa lý kỹ thuật 2 4 3 Bắt buộc
48 602033 Thí nghiệm Hóa vô cơ 4 2 Bắt buộc
49 602034 Quá trình và thiết bị cơ học 4 2 Bắt buộc
50 602035 Hóa hữu cơ 4 3 Bắt buộc
51 607026 Truyền nhiệt và truyền khối 4 3 Bắt buộc
52 G01M03 Chứng chỉ tin học 3 4 0 Bắt buộc
53 L00044 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm 4 0 Tự chọn
54 L00045 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình 4 0 Tự chọn
55 L00046 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện 4 0 Tự chọn
56 L00052 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học 4 0 Tự chọn
57 P15H14 Tiếng Anh 4 4 5 Bắt buộc
58 306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 2 Bắt buộc
59 602036 Thí nghiệm Hóa hữu cơ 5 2 Bắt buộc
60 602037 Hóa phân tích 5 3 Bắt buộc
61 602038 Kỹ thuật phân riêng 5 3 Bắt buộc
62 602039 Hóa sinh 5 2 Bắt buộc
63 602040 Quản lý công nghiệp 5 2 Bắt buộc
64 602041 Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật 5 2 Bắt buộc
65 605015 Vật liệu học 5 2 Bắt buộc
66 L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 5 0 Bắt buộc
67 P15C55 Chứng chỉ tiếng Anh 5 0 Bắt buộc
68 306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 2 Bắt buộc
69 602042 Thí nghiệm hóa phân tích 6 2 Bắt buộc
70 602043 Kỹ thuật phản ứng và xúc tác 6 3 Bắt buộc
71 602044 Điều khiển quá trình 6 2 Bắt buộc
72 602110 Vật liệu năng lượng 6 2 Bắt buộc
73 603071 Thí nghiệm hóa sinh 6 1 Bắt buộc
74 604003 Giản đồ pha 6 2 Bắt buộc
75 604053 Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ 6 2 Bắt buộc
76 604054 Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ 6 2 Bắt buộc
77 606020 Hóa học polymer 6 2 Bắt buộc
78 606021 Hóa lý polymer 6 2 Bắt buộc
79 606022 Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên 6 2 Bắt buộc
80 606023 Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ 6 2 Bắt buộc
81 606024 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại 6 2 Bắt buộc
82 606025 Kỹ thuật gia công Polymer 6 2 Bắt buộc
83 607035 Kỹ thuật môi trường 6 2 Bắt buộc
84 L00047 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen 6 0 Tự chọn
85 L00048 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định 6 0 Tự chọn
86 L00049 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc 6 0 Tự chọn
87 L00050 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững 6 4 Bắt buộc
88 L00051 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp 6 0 Tự chọn
89 602205 Tập sự nghề nghiệp 6.5 2 Bắt buộc
90 602045 Thiết kế nhà máy 7 2 Bắt buộc
91 602047 Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ 7 2 Bắt buộc
92 602111 Công nghệ và ứng dụng màng hóa học 7 3 Tự chọn
93 602112 Công nghệ pin nhiên liệu 7 2 Tự chọn
94 602125 Hóa học xanh 7 2 Bắt buộc
95 602210 Vật liệu Y sinh 7 2 Tự chọn
96 602CM6 Kỹ năng thực hành chuyên môn 7 1 Bắt buộc
97 604023 Công nghệ sản xuất phân bón 7 2 Tự chọn
98 604025 Công nghệ sản xuất gốm sứ, men màu 7 2 Tự chọn
99 604026 Công nghệ chế biến khoáng sản 7 2 Tự chọn
100 604027 Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường 7 2 Tự chọn
101 604029 Công nghệ sản xuất bán dẫn 7 2 Tự chọn
102 604030 Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học 7 2 Tự chọn
103 604031 Polymer và vật liệu composite sinh học 7 2 Tự chọn
104 604034 Hóa học các chất hoạt động bề mặt 7 2 Tự chọn
105 604035 Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu 7 2 Tự chọn
106 604036 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ 7 3 Bắt buộc
107 604037 Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer 7 2 Tự chọn
108 604055 Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm 7 3 Tự chọn
109 605017 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ 7 3 Bắt buộc
110 605023 Công nghệ và vật liệu nano 7 2 Tự chọn
111 605027 Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ 7 3 Bắt buộc
112 605033 Cơ sở công nghệ cao su 7 3 Tự chọn
113 605034 Công nghệ sản xuất chất dẻo 7 2 Tự chọn
114 605035 Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy 7 2 Tự chọn
115 605036 Công nghệ sản xuất da - giày 7 2 Tự chọn
116 602102 Khóa luận tốt nghiệp 8 8 Bắt buộc
117 60211560 Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh 8 2 Tự chọn
118 60211660 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học 8 2 Tự chọn
119 60211760 Vật liệu Hữu cơ tiên tiến 8 2 Tự chọn
120 60211860 Vật liệu Vô cơ tiên tiến 8 2 Tự chọn
121 602121 Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh 8 2 Tự chọn
122 602122 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học 8 2 Tự chọn
123 602123 Vật liệu Hữu cơ tiên tiến 8 2 Tự chọn
124 602124 Vật liệu Vô cơ tiên tiến 8 2 Tự chọn
125 607024 Thiết kế quy trình sản xuất 8 2 Bắt buộc
126 602114 Tập sự nghề nghiệp 1 9 4 Bắt buộc
127 602115 Tập sự nghề nghiệp 2 9 4 Bắt buộc
128 602CM7 Kỹ năng thực hành chuyên môn 9 2 Bắt buộc
Tổng số tín chỉ cử nhân/kỹ sư: 145/166