No |
Curriculum framework |
Total credits |
|
|
Total |
Compulsory |
Elective |
1 |
General requirements: 50 Credits |
|
1.1 |
- Politics and argumentation
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism
Triết học Mác - Lênin |
3 |
2 |
Social Sciences & Humanities |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
3 |
Social Sciences & Humanities |
306104 |
Scientific Socialism
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
4 |
Social Sciences & Humanities |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
5 |
Social Sciences & Humanities |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
5 |
Social Sciences & Humanities |
|
11 |
11 |
|
1.2 |
- Social Sciences
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Law |
|
2 |
2 |
|
1.3 |
- Natural Sciences
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
602020 |
Chemistry A
Hóa đại cương A |
2 |
1 |
Applied Sciences |
C01143 |
Mathematics for Life Sciences
Toán cao cấp trong khoa học sự sống |
2 |
1 |
Mathematics – Statistics |
602021 |
Chemistry B
Hóa đại cương B |
2 |
2 |
Applied Sciences |
602024 |
Chemistry Laboratory
Thí nghiệm hóa đại cương |
1 |
2 |
Applied Sciences |
C01145 |
Statistics for Life Sciences
Thống kê trong khoa học sự sống |
2 |
2 |
Mathematics – Statistics |
602027 |
Analytical Chemistry
Hóa phân tích |
2 |
3 |
Applied Sciences |
602028 |
Analytical Chemistry Laboratory
Thí nghiệm hóa phân tích |
1 |
3 |
Applied Sciences |
|
12 |
12 |
|
1.4 |
- English
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
001324 |
Influencer English
Influencer English |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001325 |
Researcher English
Researcher English |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001326 |
Master English
Master English |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
|
15 |
15 |
|
1.5 |
- Support skill
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
L00029 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 1
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
1 |
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00030 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Cultural Integration of TDTU
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU |
1 |
2 |
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00031 |
Essential Skills for Sustainalble Development - 5S and Kaizen skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen |
1 |
3 |
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00032 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Self-Study Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học |
1 |
2 |
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00033 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 2
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
1 |
1 |
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00041 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 3
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 |
0 |
|
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00040 |
Essential Skills for Sustainalble Development
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
0 |
|
Department Of Student Affairs (DESA) |
2901 |
|
|
|
|
L00034 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Presentation Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giáo tiếp thuyết trình |
0 |
|
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00035 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Critical Thinking
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
0 |
|
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00036 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Decision-making Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định |
0 |
|
Department Of Student Affairs (DESA) |
3001 |
|
|
|
|
L00037 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Practice Constucting Emotional Quotient (EQ)
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ |
0 |
|
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00038 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Team Building and Leadership Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo |
0 |
|
Department Of Student Affairs (DESA) |
L00039 |
Essential Skills for Sustainalble Development - Startup
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp |
0 |
|
Department Of Student Affairs (DESA) |
|
|
|
|
|
|
5 |
5 |
|
1.6 |
- Physical Educations
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
D01001 |
Swimming (Compulsory)
Bơi lội
|
|
1 |
Sport Science |
0101 |
Selective group for Physical Education 1 (GDTC 1) |
|
2-0 |
|
'D01101 |
Physical Education 1 - Football
GDTC 1 - Bóng đá |
|
|
Sport Science |
D01102 |
Physical Education 1 - Taekwondo
GDTC 1 - Taekwondo |
|
|
Sport Science |
D01103 |
Physical Education 1 - Volleyball
GDTC 1 - Bóng chuyền
|
|
|
Sport Science |
D01104 |
Physical Education 1 - Badminton
GDTC 1 - Cầu lông |
|
|
Sport Science |
D01105 |
Physical Education 1 - Aerobic
GDTC 1 - Thể dục |
|
|
Sport Science |
D01106 |
Physical Education 1 - Tennis
GDTC 1 - Quần vợt |
|
|
Sport Science |
D01120 |
Physical Education 1 - Fitness
GDTC 1 - Thể hình Fitness |
|
|
Sport Science |
D01121 |
Physical Education 1 - Hatha Yoga
GDTC 1 - Hatha Yoga |
|
|
Sport Science |
|
Selective groups for Physical Education 2 (GDTC 2) |
|
3-0 |
|
D01201 |
Physical Education 2 - Karate
GDTC 2 - Karate |
|
|
Sport Science |
D01202 |
Physical Education 2 - Vovinam
GDTC 2 - Vovinam |
|
|
Sport Science |
D01203 |
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
GDTC 2 - Võ cổ truyền |
|
|
Sport Science |
D01204 |
Physical Education 2 - Basketball
GDTC 2 - Bóng rổ |
|
|
Sport Science |
D01205 |
Physical Education 2 - Table Tennis
GDTC 2 - Bóng bàn |
|
|
Sport Science |
D01206 |
Physical Education 2 - Action Chess
GDTC 2 - Cờ vua vận động |
|
|
Sport Science |
D01220 |
Physical Education 2 - Field Hockey
GDTC 2 - Khúc côn cầu |
|
|
Sport Science |
|
Certification (Cấp chứng chỉ GDTC) |
1.7 |
- National Defense Education
(certification)
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
D02028 |
National Defense Education - 1st Course
GDQP - Học phần 1
|
0 |
3 |
Defense - Security Education Center |
D02029 |
National Defense Education - 2nd Course
GDQP - Học phần 2
|
0 |
2 |
Defense - Security Education Center |
D02030 |
National Defense Education - 3rd Course
GDQP - Học phần 3
|
0 |
1 |
Defense - Security Education Center |
|
Certification (Cấp chứng chỉ GDQP) |
1.8 |
- Informatics
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
503021 |
Fundamentals of Informatics 1
Cơ sở tin học 1
|
2 |
1 |
Applied Information Technology |
503022 |
Fundamentals of Informatics 2
Cơ sở tin học 2
|
2 |
2 |
Applied Information Technology |
503034 |
Fundamentals of Informatics 3
Cơ sở tin học 3
|
1 |
5 |
Applied Information Technology |
|
5 |
5 |
|
2 |
Discipline specific requirements: |
|
2.1 |
- Compulsory Core Knowledge Education
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
603061 |
Cell Biology Laboratory
Thí nghiệm Sinh học tế bào |
1 |
2 |
Applied Sciences |
603130 |
Cell Biology
Sinh học tế bào |
2 |
2 |
Applied Sciences |
601062 |
Genetics
Di truyền học |
2 |
5 |
Applied Sciences |
603063 |
Genetics Laboratory
Thí nghiệm di truyền học |
1 |
4 |
Applied Sciences |
603105 |
Biochemistry
Hóa sinh |
2 |
4 |
Applied Sciences |
603054 |
Biochemistry Laboratory
Thí nghiệm Hóa sinh |
1 |
4 |
Applied Sciences |
603072 |
Microbiology
Vi sinh |
1 |
1 |
Applied Sciences |
603073 |
Microbiology Laboratory
Thí nghiệm vi sinh |
1 |
1 |
Applied Sciences |
603094 |
Technical Drawing
Vẽ kỹ thuật |
2 |
3 |
Applied Sciences |
|
16 |
16 |
|
2.2 |
Specialization (Kiến thức ngành) |
|
|
|
2.2.1 |
General knowledge (Kiến thức chung) |
44 |
44 |
|
|
- General
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
'607036 |
Heat and Mass Transfer
Quá trình truyền nhiệt và truyền khối
|
3 |
6 |
Applied Sciences |
603082 |
Plant Physiology
Sinh lý thực vật
|
2 |
6 |
Applied Sciences |
603092 |
Biosafety
An toàn sinh học
|
2 |
3 |
Applied Sciences |
603067 |
Evolutionary and Physiological Ecology
Tiến hóa và sinh lý sinh thái
|
2 |
4 |
Applied Sciences |
603075 |
Bioinformatics Method and Application Laboratory
Thí nghiệm phương pháp sinh tin học và ứng dụng
|
1 |
5 |
Applied Sciences |
603014 |
Fermentation Technology
Công nghệ lên men
|
2 |
4 |
Applied Sciences |
603058 |
Design and Analysis of Experiments
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
|
2 |
7 |
Applied Sciences |
603025 |
Process Fluid Mechanics
Quá trình cơ học
|
2 |
6 |
Applied Sciences |
603068 |
Evolutionary and Physiological Ecology Field Trips
Thực tập tiến hóa và sinh lý sinh thái
|
2 |
4 |
Applied Sciences |
603074 |
Bioinformatics Methods and Applications
Phương pháp sinh tin học và ứng dụng
|
2 |
5 |
Applied Sciences |
603087 |
Animal Physiology
Sinh lý động vật
|
2 |
7 |
Applied Sciences |
603123 |
Current Trends in Biotechnology
Xu hướng mới trong công nghệ sinh học
|
2 |
4 |
Applied Sciences |
603144 |
Research Project in Biotechnology
Đồ án nghiên cứu trong công nghệ sinh học
|
4 |
7 |
Applied Sciences |
603070 |
Molecular Genomics
Genomic phân tử
|
2 |
4 |
Applied Sciences |
607027 |
Equipment and Processing Laboratory
Thí nghiệm Quá trình và thiết bị công nghệ
|
1 |
6 |
Applied Sciences |
603103 |
Sinh học phân tử
Molecular Biology |
2 |
3 |
Applied Sciences |
603078 |
Molecular Genomics Laboratory
Thí nghiệm Genomic phân tử
|
2 |
5 |
Applied Sciences |
603079 |
Fermentation Technology Laboratory
Thí nghiệm công nghệ lên men
|
2 |
5 |
Applied Sciences |
603076 |
Molecular Biology of Proteins
Sinh học phân tử Protein
|
3 |
5 |
Applied Sciences |
603077 |
Molecular Biology of Proteins Laboratory
Thí nghiệm Sinh học phân tử Protein
|
1 |
5 |
Applied Sciences |
603114 |
Equipment and Bioengineering
Thiết bị và kỹ thuật sinh học
|
2 |
6 |
Applied Sciences |
603115 |
Career Certificate
Chứng chỉ nghề nghiệp
|
1 |
7 |
Applied Sciences |
|
41 |
41 |
|
2.2.2 |
Specialized Knowledge (Kiến thức chuyên ngành) |
16 |
8 |
8 |
|
- Food Sciences
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
'603137 |
Quality Control in Food Microorganisms
Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm
|
3 |
6 |
Applied Sciences |
603113 |
Quality Control in Food Microorganisms Laboratory
Thí nghiệm Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm
|
2 |
6 |
Applied Sciences |
603133 |
Food Preservation
Bảo quản thực phẩm
|
3 |
6 |
Applied Sciences |
|
|
|
|
|
- Selective group (Food Sciences)
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
603093 |
Milk and Dairy Product Laboratory
Thí nghiệm công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1 |
|
Applied Sciences |
603141 |
Beverage Processing Technology
Công nghệ sản xuất nước giải khát
|
3 |
|
Applied Sciences |
603142 |
Sensory Evaluation of Food
Phân tích cảm quan thực phẩm
|
3 |
|
Applied Sciences |
603140 |
Technology of Milk and Dairy Products
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
3 |
|
Applied Sciences |
603097 |
Beverage Processing Laboratory
Thí nghiệm Công nghệ sản xuất nước giải khát
|
1 |
|
Applied Sciences |
603135 |
Nutrition and Functional Food
Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng
|
3 |
|
Applied Sciences |
603095 |
Food Sensory Evaluation Laboratory
Thí nghiệm phân tích cảm quan thực phẩm
|
1 |
|
Applied Sciences |
|
|
|
|
|
- Biomedical Sciences
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
'608029 |
Medical Biotechnology
Công nghệ sinh học Y học |
3 |
6 |
Applied Sciences |
608004 |
Medical Biotechnology Laboratory
Thí nghiệm Công nghệ sinh học Y học |
1 |
6 |
Applied Sciences |
608028 |
Medicinal Natural Products
Hợp chất tự nhiên trong Y sinh |
3 |
6 |
Applied Sciences |
608014 |
Medicinal Natural Product Laboratory
Thí nghiệm hợp chất tự nhiên trong Y sinh |
1 |
6 |
Applied Sciences |
|
|
|
|
|
- Selective group (Biomedical Sciences)
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
608025 |
'Immunology
Miễn dịch học |
3 |
|
Applied Sciences |
608026 |
Microorganisms and Disease
Vi sinh vật và bệnh học |
3 |
|
Applied Sciences |
608016 |
Microorganisms and Disease Laboratory
Thí nghiệm vi sinh vật và bệnh học |
1 |
|
Applied Sciences |
608024 |
Biomaterials
Vật liệu sinh học |
3 |
|
Applied Sciences |
608018 |
Biomaterial Laboratory
Thí nghiệm Vật liệu sinh học |
1 |
|
Applied Sciences |
608027 |
Diagnostic Techniques
Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh |
3 |
|
Applied Sciences |
608020 |
Diagnostic Technique Laboratory
Thí nghiệm Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh |
1 |
|
Applied Sciences |
608023 |
Immunology Laboratory
Thí nghiệm miễn dịch học |
1 |
|
Applied Sciences |
|
|
|
|
|
- Agriculture
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
603138 |
Edible Mushroom Cultivation
Kỹ thuật trồng nấm |
3 |
6 |
Applied Sciences |
603086 |
Edible Mushroom Cultivation Laboratory
Thí nghiệm Kỹ thuật trồng nấm |
1 |
6 |
Applied Sciences |
603134 |
Plant Biotechnology
Công nghệ sinh học thực vật |
3 |
6 |
Applied Sciences |
603111 |
Plant Biotechnology Laboratory
Thí nghiệm công nghệ sinh học thực vật |
1 |
6 |
Applied Sciences |
|
|
|
|
|
- Selective group (Agriculture)
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
'603143 |
Animal Biotechnology
Công nghệ sinh học động vật |
3 |
|
Applied Sciences |
603117 |
Plant Production Technology Laboratory
Thí nghiệm Kỹ thuật sản xuất cây trồng |
1 |
|
Applied Sciences |
603131 |
Post-harvest Technology
Công nghệ sau thu hoạch |
3 |
|
Applied Sciences |
603121 |
Post-harvest technology Laboratory
Thí nghiệm Công nghệ sau thu hoạch |
1 |
|
Applied Sciences |
603122 |
Animal Biotechnology Laboratory
Thí nghiệm Công nghệ sinh học động vật |
1 |
|
Applied Sciences |
603042 |
Plant Production Technology
Kỹ thuật sản xuất cây trồng |
3 |
|
Applied Sciences |
603043 |
Plant Cell and Tissue Culture Techniques
Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật |
3 |
|
Applied Sciences |
603040 |
Plant Cell and Tissue Culture Technique Laboratory
Thí nghiệm Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật |
1 |
|
Applied Sciences |
|
|
|
|
2.3 |
- Graduation Internship
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
603139 |
Graduation Internship
Tập sự nghề nghiệp
|
6 |
Summer |
Applied Sciences |
613CM1 |
Professional Skills Exam
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
5 |
|
Applied Sciences |
|
11 |
11 |
|
2.4 |
- Courses for graduation
-
Code |
Course |
Credits |
Semester |
Faculty teaching the course |
603132 |
Graduation Thesis |
14 |
8 |
Applied Sciences |
|
14 |
14 |
|
|
|
151 |
143 |
8 |