Chương trình đào tạo Ngành Kỹ thuật Hóa học
(Chemical engineering) Mã ngành: F7520301
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2172/QĐ-TĐT ngày 05 tháng 07 năm 2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tôn Đức Thắng)
- 2024
- Tiên tiến
- 602 - Kỹ Thuật hóa học - Mã ngành: F7520301
- Văn bằng: Cử nhân/ Kỹ sư – Thời gian đào tạo: 4/5 năm
- Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
- 1. Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
-
Nội dung
Số tín chỉ
Tổng cộng
Bắt buộc
Tự chọn
(A)-Khối kiến thức giáo dục đại cương
60
60
0
(A.1) Lý luận chính trị
11
11
0
(A.2) Khoa học xã hội
4
4
0
(A.3+A.8) Khoa học tự nhiên - Tin học
21
21
0
(A.4) Ngoại ngữ
20
20
0
(A.5) Kỹ năng hỗ trợ
4
4
0
(B)-Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
85
76
9
(B.1) Kiến thức cơ sở ngành
27
27
0
(B.2) Kiến thức chuyên ngành
47
38
9
(B.2.2.2) Khối kiến thức thực tập và Khóa luận tốt nghiệp (tương đương) cử nhân
11
11
0
(C)-Khối kiến thức chuyên sâu
32
24
8
Kiến thức chuyên sâu
10
2
8
Khối kiến thức thực tập và Khóa luận tốt nghiệp (tương đương) chuyên sâu
22
22
0
Tổng cộng cấp bằng cử nhân (bậc 6)
145
132
13
Tổng cộng cấp bằng chuyên sâu đặc thù (bậc 7)
166
145
21
- 2. Nội dung chương trình đào tạo và kế hoạch giảng dạy:
-
STT Mã học phần Tên học phần Học kỳ Số tín chỉ Môn học bắt buộc/tự chọn 1 302053 Pháp luật đại cương 1 2 Bắt buộc 2 601087 Vật lý đại cương 1 2 Bắt buộc 3 602023 Hóa học trong đời sống 1 2 Bắt buộc 4 C01143 Toán cao cấp trong khoa học sự sống 1 2 Bắt buộc 5 D01001 Bơi lội 1 0 Bắt buộc 6 D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 1 0 Bắt buộc 7 D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 1 0 Bắt buộc 8 D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 1 0 Bắt buộc 9 D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 1 0 Bắt buộc 10 G01001 Cơ sở tin học 1 1 2 Bắt buộc 11 L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 1 0 Bắt buộc 12 602119 Khóa luận tốt nghiệp 10 12 Bắt buộc 13 306102 Triết học Mác - Lênin 2 3 Bắt buộc 14 602022 Hóa đại cương 2 3 Bắt buộc 15 603064 Kỹ thuật an toàn lao động 2 2 Bắt buộc 16 C01125 Thống kê trong khoa học sự sống 2 3 Bắt buộc 17 D01101 GDTC 1 - Bóng đá 2 0 Tự chọn 18 D01102 GDTC 1 - Taekwondo 2 0 Tự chọn 19 D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền 2 0 Tự chọn 20 D01104 GDTC 1 - Cầu lông 2 0 Tự chọn 21 D01106 GDTC 1 - Quần vợt 2 0 Tự chọn 22 D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness 2 0 Tự chọn 23 D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga 2 0 Tự chọn 24 G01002 Cơ sở tin học 2 2 2 Bắt buộc 25 G01M01 Chứng chỉ tin học 1 2 0 Bắt buộc 26 P15H11 Tiếng Anh 1 2 5 Bắt buộc 27 P15H12 Tiếng Anh 2 2 5 Bắt buộc 28 306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3 2 Bắt buộc 29 602029 Thí nghiệm hóa đại cương 3 2 Bắt buộc 30 602030 Hóa lý kỹ thuật 1 3 2 Bắt buộc 31 602032 Hóa vô cơ 3 3 Bắt buộc 32 602107 Nhập môn Phân tích Dữ liệu 3 2 Bắt buộc 33 602108 Kiến tập nghề nghiệp 3 2 Bắt buộc 34 D01201 GDTC 2 - Karate 3 0 Tự chọn 35 D01202 GDTC 2 - Vovinam 3 0 Tự chọn 36 D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền 3 0 Tự chọn 37 D01204 GDTC 2 - Bóng rổ 3 0 Tự chọn 38 D01205 GDTC 2 - Bóng bàn 3 0 Tự chọn 39 D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động 3 0 Tự chọn 40 D01221 GDTC 2 - Golf 3 0 Tự chọn 41 G01003 Cơ sở tin học 3 3 1 Bắt buộc 42 G01M02 Chứng chỉ tin học 2 3 0 Bắt buộc 43 L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 3 0 Bắt buộc 44 P15H13 Tiếng Anh 3 3 5 Bắt buộc 45 306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 4 2 Bắt buộc 46 601094 Vẽ kỹ thuật 4 2 Bắt buộc 47 602031 Hóa lý kỹ thuật 2 4 3 Bắt buộc 48 602033 Thí nghiệm Hóa vô cơ 4 2 Bắt buộc 49 602034 Quá trình và thiết bị cơ học 4 2 Bắt buộc 50 602035 Hóa hữu cơ 4 3 Bắt buộc 51 607026 Truyền nhiệt và truyền khối 4 3 Bắt buộc 52 G01M03 Chứng chỉ tin học 3 4 0 Bắt buộc 53 L00044 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm 4 0 Tự chọn 54 L00045 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình 4 0 Tự chọn 55 L00046 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện 4 0 Tự chọn 56 L00052 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học 4 0 Tự chọn 57 P15H14 Tiếng Anh 4 4 5 Bắt buộc 58 306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 2 Bắt buộc 59 602036 Thí nghiệm Hóa hữu cơ 5 2 Bắt buộc 60 602037 Hóa phân tích 5 3 Bắt buộc 61 602038 Kỹ thuật phân riêng 5 3 Bắt buộc 62 602039 Hóa sinh 5 2 Bắt buộc 63 602040 Quản lý công nghiệp 5 2 Bắt buộc 64 602041 Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật 5 2 Bắt buộc 65 605015 Vật liệu học 5 2 Bắt buộc 66 L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 5 0 Bắt buộc 67 P15C55 Chứng chỉ tiếng Anh 5 0 Bắt buộc 68 306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 2 Bắt buộc 69 602042 Thí nghiệm hóa phân tích 6 2 Bắt buộc 70 602043 Kỹ thuật phản ứng và xúc tác 6 3 Bắt buộc 71 602044 Điều khiển quá trình 6 2 Bắt buộc 72 602110 Vật liệu năng lượng 6 2 Bắt buộc 73 603071 Thí nghiệm hóa sinh 6 1 Bắt buộc 74 604003 Giản đồ pha 6 2 Bắt buộc 75 604053 Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ 6 2 Bắt buộc 76 604054 Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ 6 2 Bắt buộc 77 606020 Hóa học polymer 6 2 Bắt buộc 78 606021 Hóa lý polymer 6 2 Bắt buộc 79 606022 Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên 6 2 Bắt buộc 80 606023 Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ 6 2 Bắt buộc 81 606024 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại 6 2 Bắt buộc 82 606025 Kỹ thuật gia công Polymer 6 2 Bắt buộc 83 607035 Kỹ thuật môi trường 6 2 Bắt buộc 84 L00047 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen 6 0 Tự chọn 85 L00048 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định 6 0 Tự chọn 86 L00049 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc 6 0 Tự chọn 87 L00050 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững 6 4 Bắt buộc 88 L00051 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp 6 0 Tự chọn 89 602205 Tập sự nghề nghiệp 6.5 2 Bắt buộc 90 602045 Thiết kế nhà máy 7 2 Bắt buộc 91 602047 Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ 7 2 Bắt buộc 92 602111 Công nghệ và ứng dụng màng hóa học 7 3 Tự chọn 93 602112 Công nghệ pin nhiên liệu 7 2 Tự chọn 94 602125 Hóa học xanh 7 2 Bắt buộc 95 602210 Vật liệu Y sinh 7 2 Tự chọn 96 602CM6 Kỹ năng thực hành chuyên môn 7 1 Bắt buộc 97 604023 Công nghệ sản xuất phân bón 7 2 Tự chọn 98 604025 Công nghệ sản xuất gốm sứ, men màu 7 2 Tự chọn 99 604026 Công nghệ chế biến khoáng sản 7 2 Tự chọn 100 604027 Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường 7 2 Tự chọn 101 604029 Công nghệ sản xuất bán dẫn 7 2 Tự chọn 102 604030 Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học 7 2 Tự chọn 103 604031 Polymer và vật liệu composite sinh học 7 2 Tự chọn 104 604034 Hóa học các chất hoạt động bề mặt 7 2 Tự chọn 105 604035 Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu 7 2 Tự chọn 106 604036 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ 7 3 Bắt buộc 107 604037 Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer 7 2 Tự chọn 108 604055 Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm 7 3 Tự chọn 109 605017 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ 7 3 Bắt buộc 110 605023 Công nghệ và vật liệu nano 7 2 Tự chọn 111 605027 Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ 7 3 Bắt buộc 112 605033 Cơ sở công nghệ cao su 7 3 Tự chọn 113 605034 Công nghệ sản xuất chất dẻo 7 2 Tự chọn 114 605035 Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy 7 2 Tự chọn 115 605036 Công nghệ sản xuất da - giày 7 2 Tự chọn 116 602102 Khóa luận tốt nghiệp 8 8 Bắt buộc 117 60211560 Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh 8 2 Tự chọn 118 60211660 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học 8 2 Tự chọn 119 60211760 Vật liệu Hữu cơ tiên tiến 8 2 Tự chọn 120 60211860 Vật liệu Vô cơ tiên tiến 8 2 Tự chọn 121 602121 Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh 8 2 Tự chọn 122 602122 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học 8 2 Tự chọn 123 602123 Vật liệu Hữu cơ tiên tiến 8 2 Tự chọn 124 602124 Vật liệu Vô cơ tiên tiến 8 2 Tự chọn 125 607024 Thiết kế quy trình sản xuất 8 2 Bắt buộc 126 602114 Tập sự nghề nghiệp 1 9 4 Bắt buộc 127 602115 Tập sự nghề nghiệp 2 9 4 Bắt buộc 128 602CM7 Kỹ năng thực hành chuyên môn 9 2 Bắt buộc Tổng số tín chỉ cử nhân/kỹ sư: 145/166
Phụ lục 1 đính kèm
- Log in to post comments
