| 1 |
302053 |
Pháp luật đại cương |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 2 |
602020 |
Hóa đại cương A |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 3 |
603061 |
Thí nghiệm Sinh học tế bào |
1 |
1 |
Bắt buộc |
| 4 |
603147 |
Sinh học tế bào |
1 |
3 |
Bắt buộc |
| 5 |
C01143 |
Toán cao cấp trong khoa học sự sống |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 6 |
D01001 |
Bơi lội |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 7 |
D02031 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 8 |
D02032 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 9 |
D02033 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 10 |
D02034 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 11 |
G01001 |
Cơ sở tin học 1 |
1 |
2 |
Bắt buộc |
| 12 |
L00019 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
1 |
0 |
Bắt buộc |
| 13 |
603165 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
12 |
Bắt buộc |
| 14 |
306102 |
Triết học Mác - Lênin |
2 |
3 |
Bắt buộc |
| 15 |
602021 |
Hóa đại cương B |
2 |
2 |
Bắt buộc |
| 16 |
602024 |
Thí nghiệm hóa đại cương |
2 |
1 |
Bắt buộc |
| 17 |
603062 |
Di truyền học |
2 |
2 |
Bắt buộc |
| 18 |
603063 |
Thí nghiệm di truyền học |
2 |
1 |
Bắt buộc |
| 19 |
603146 |
Hóa sinh |
2 |
3 |
Bắt buộc |
| 20 |
C01145 |
Thống kê trong khoa học sự sống |
2 |
2 |
Bắt buộc |
| 21 |
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 22 |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 23 |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 24 |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 25 |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 26 |
D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 27 |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 28 |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga |
2 |
0 |
Tự chọn |
| 29 |
G01002 |
Cơ sở tin học 2 |
2 |
2 |
Bắt buộc |
| 30 |
G01M01 |
Chứng chỉ tin học 1 |
2 |
0 |
Bắt buộc |
| 31 |
P15011 |
Tiếng Anh 1 |
2 |
5 |
Bắt buộc |
| 32 |
P15012 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
5 |
Bắt buộc |
| 33 |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 34 |
601087 |
Vật lý đại cương |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 35 |
601088 |
Thí nghiệm Vật lý đại cương |
3 |
1 |
Bắt buộc |
| 36 |
602027 |
Hóa phân tích |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 37 |
602028 |
Thí nghiệm hóa phân tích |
3 |
1 |
Bắt buộc |
| 38 |
603054 |
Thí nghiệm Hóa sinh |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 39 |
603103 |
Sinh học phân tử |
3 |
2 |
Bắt buộc |
| 40 |
603145 |
Vi sinh |
3 |
3 |
Bắt buộc |
| 41 |
D01201 |
GDTC 2 - Karate |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 42 |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 43 |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 44 |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 45 |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 46 |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 47 |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 48 |
D01221 |
GDTC 2 - Golf |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 49 |
G01M02 |
Chứng chỉ tin học 2 |
3 |
0 |
Bắt buộc |
| 50 |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
3 |
0 |
Bắt buộc |
| 51 |
L00044 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 52 |
L00045 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 53 |
L00046 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 54 |
L00047 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 55 |
L00048 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 56 |
L00049 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 57 |
L00051 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 58 |
L00052 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học |
3 |
0 |
Tự chọn |
| 59 |
P15013 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
5 |
Bắt buộc |
| 60 |
306104 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 61 |
601092 |
An toàn sinh học |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 62 |
603067 |
Tiến hóa và sinh lý sinh thái |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 63 |
603068 |
Thực tập tiến hóa và sinh lý sinh thái |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 64 |
603073 |
Thí nghiệm vi sinh |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 65 |
603082 |
Sinh lý thực vật |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 66 |
603104 |
Công nghệ lên men |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 67 |
603123 |
Xu hướng mới trong Công nghệ sinh học |
4 |
2 |
Bắt buộc |
| 68 |
603148 |
Genomic phân tử |
4 |
3 |
Bắt buộc |
| 69 |
603151 |
Thí nghiệm sinh lý thực vật |
4 |
1 |
Bắt buộc |
| 70 |
P15014 |
Tiếng Anh 4 |
4 |
5 |
Bắt buộc |
| 71 |
306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 72 |
601093 |
Anh văn chuyên ngành |
5 |
3 |
Bắt buộc |
| 73 |
601094 |
Vẽ kỹ thuật |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 74 |
603078 |
Thí nghiệm Genomic phân tử |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 75 |
603079 |
Thí nghiệm công nghệ lên men |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 76 |
603087 |
Sinh lý động vật |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 77 |
603124 |
Công nghệ Protein và Enzyme |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 78 |
603149 |
Phương pháp sinh tin học và ứng dụng |
5 |
3 |
Bắt buộc |
| 79 |
603150 |
Thí nghiệm phương pháp sinh tin và ứng dụng |
5 |
2 |
Bắt buộc |
| 80 |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 |
5 |
0 |
Bắt buộc |
| 81 |
P15C50 |
Chứng chỉ tiếng Anh |
5 |
0 |
Bắt buộc |
| 82 |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 83 |
603086 |
Thí nghiệm Kỹ thuật trồng nấm |
6 |
1 |
Bắt buộc |
| 84 |
603111 |
Thí nghiệm công nghệ sinh học thực vật |
6 |
1 |
Bắt buộc |
| 85 |
603114 |
Thiết bị và kỹ thuật sinh học |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 86 |
603125 |
Thí nghiệm công nghệ Protein và Enzyme |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 87 |
603152 |
Công nghệ sinh học thực vật |
6 |
3 |
Bắt buộc |
| 88 |
603153 |
Kỹ thuật trồng nấm |
6 |
3 |
Bắt buộc |
| 89 |
603155 |
Thí nghiệm Kiểm nghiệm thực phẩm |
6 |
2 |
Bắt buộc |
| 90 |
603156 |
Kiểm nghiệm thực phẩm |
6 |
3 |
Bắt buộc |
| 91 |
603158 |
Bảo quản thực phẩm |
6 |
3 |
Bắt buộc |
| 92 |
608004 |
Thí nghiệm Công nghệ sinh học Y học |
6 |
1 |
Bắt buộc |
| 93 |
608014 |
Thí nghiệm hợp chất tự nhiên trong Y sinh |
6 |
1 |
Bắt buộc |
| 94 |
608030 |
Hợp chất tự nhiên trong Y sinh |
6 |
3 |
Bắt buộc |
| 95 |
608031 |
Công nghệ sinh học Y học |
6 |
3 |
Bắt buộc |
| 96 |
L00050 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
6 |
4 |
Bắt buộc |
| 97 |
603058 |
Thiết kế và phân tích thí nghiệm |
7 |
2 |
Bắt buộc |
| 98 |
603088 |
Công nghệ sinh học động vật |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 99 |
603092 |
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 100 |
603094 |
Phân tích cảm quan thực phẩm |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 101 |
603096 |
Công nghệ sản xuất nước giải khát |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 102 |
603108 |
Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 103 |
603120 |
Công nghệ sau thu hoạch |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 104 |
603154 |
Thí nghiệm chuyên đề công nghệ sinh học Nông nghiệp |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 105 |
603157 |
Thí nghiệm chuyên đề Thực Phẩm |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 106 |
603161 |
Đồ án nghiên cứu trong công nghệ sinh học |
7 |
1 |
Bắt buộc |
| 107 |
607030 |
Kỹ thuật sản xuất cây trồng |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 108 |
607039 |
Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 109 |
608032 |
Thí nghiệm chuyên đề Y Sinh |
7 |
2 |
Tự chọn |
| 110 |
608033 |
Vật liệu sinh học |
7 |
3 |
Tự chọn |
| 111 |
608034 |
Miễn dịch học |
7 |
3 |
Tự chọn |
| 112 |
608035 |
Vi sinh vật và bệnh học |
7 |
3 |
Tự chọn |
| 113 |
608036 |
Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh |
7 |
3 |
Tự chọn |
| 114 |
P15C55 |
Chứng chỉ tiếng Anh |
7 |
0 |
Bắt buộc |
| 115 |
603159 |
Tập sự nghề nghiệp |
8 |
4 |
Bắt buộc |
| 116 |
603160 |
Chuyên đề tốt nghiệp |
8 |
8 |
Bắt buộc |
| 117 |
603162 |
Thực tập Quá trình và thiết bị công nghệ |
8 |
2 |
Bắt buộc |
| 118 |
603163 |
Thí nghiệm chuyên đề công nghệ sinh học |
8 |
2 |
Bắt buộc |
| 119 |
603CM6 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
8 |
1 |
Bắt buộc |
| 120 |
607025 |
Quá trình cơ học |
8 |
2 |
Bắt buộc |
| 121 |
607036 |
Quá trình truyền nhiệt và truyền khối |
8 |
3 |
Bắt buộc |
| 122 |
603164 |
Tập sự nghề nghiệp 1 |
9 |
4 |
Bắt buộc |
| 123 |
603166 |
Tập sự nghề nghiệp 2 |
9 |
4 |
Bắt buộc |
| 124 |
603CM7 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
9 |
2 |
Bắt buộc |