Cấu trúc chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Hóa học (Programme structure) 2024
2024
Tiêu chuẩn
Kỹ thuật Hóa học
Ngành đào tạo 600 - Kỹ thuật Hóa học - Mã ngành: 7520301
1. Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
|
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
|
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
|
(A)-Khối kiến thức giáo dục đại cương |
49 |
|
|
|
(A.1) Lý luận chính trị |
11 |
11 |
0 |
|
(A.2) Khoa học xã hội |
4 |
4 |
0 |
|
(A.3+A.8) Khoa học tự nhiên |
20 |
20 |
0 |
|
(A.4) Ngoại ngữ |
10 |
10 |
0 |
|
(A.5) Kỹ năng hỗ trợ |
4 |
0 |
4 |
|
(B)-Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
85 |
|
|
|
(B.1) Kiến thức cơ sở ngành |
54 |
54 |
0 |
|
(B.2) Kiến thức chuyên ngành |
20 |
11 |
9 |
|
(B.2.2.2) Khối kiến thức thực tập và Khóa luận tốt nghiệp (tương đương) cử nhân |
11 |
3 |
8 |
|
(C)-Khối kiến thức chuyên sâu |
32 |
|
|
|
Kiến thức chuyên sâu |
10 |
2 |
8 |
|
Khối kiến thức thực tập và Khóa luận tốt nghiệp (tương đương) chuyên sâu |
22 |
10 |
12 |
|
Tổng cộng cấp bằng cử nhân (bậc 6) |
134 |
117 |
17 |
|
Tổng cộng cấp bằng chuyên sâu đặc thù (bậc 7) |
155 |
126 |
29 |
2. Nội dung chương trình đào tạo và kế hoạch giảng dạy
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Học kỳ | Số tín chỉ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 2 | 601087 | Vật lý đại cương | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 3 | 602023 | Hóa học trong đời sống | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 4 | C01143 | Toán cao cấp trong khoa học sự sống | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 5 | D01001 | Bơi lội | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 6 | D02031 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 7 | D02032 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 8 | D02033 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 9 | D02034 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 10 | G01001 | Cơ sở tin học 1 | 1 | 2 | Bắt buộc |
| 11 | L00019 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 | 1 | 0 | Bắt buộc |
| 12 | 602119 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 12 | Tự chọn |
| 13 | 602120 | Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học | 10 | 12 | Tự chọn |
| 14 | 306102 | Triết học Mác - Lênin | 2 | 3 | Bắt buộc |
| 15 | 602022 | Hóa đại cương | 2 | 3 | Bắt buộc |
| 16 | 603064 | Kỹ thuật an toàn lao động | 2 | 2 | Bắt buộc |
| 17 | C01125 | Thống kê trong khoa học sự sống | 2 | 3 | Bắt buộc |
| 18 | D01101 | GDTC 1 - Bóng đá | 2 | 0 | Tự chọn |
| 19 | D01102 | GDTC 1 - Taekwondo | 2 | 0 | Tự chọn |
| 20 | D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền | 2 | 0 | Tự chọn |
| 21 | D01104 | GDTC 1 - Cầu lông | 2 | 0 | Tự chọn |
| 22 | D01106 | GDTC 1 - Quần vợt | 2 | 0 | Tự chọn |
| 23 | D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness | 2 | 0 | Tự chọn |
| 24 | D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga | 2 | 0 | Tự chọn |
| 25 | G01002 | Cơ sở tin học 2 | 2 | 2 | Bắt buộc |
| 26 | G01M01 | Chứng chỉ tin học 1 | 2 | 0 | Bắt buộc |
| 27 | P15031 | Tiếng Anh 1 | 2 | 5 | Bắt buộc |
| 28 | 306103 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 29 | 602029 | Thí nghiệm hóa đại cương | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 30 | 602030 | Hóa lý kỹ thuật 1 | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 31 | 602032 | Hóa vô cơ | 3 | 3 | Bắt buộc |
| 32 | 602107 | Nhập môn Phân tích Dữ liệu | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 33 | 602108 | Kiến tập nghề nghiệp | 3 | 2 | Bắt buộc |
| 34 | D01201 | GDTC 2 - Karate | 3 | 0 | Tự chọn |
| 35 | D01202 | GDTC 2 - Vovinam | 3 | 0 | Tự chọn |
| 36 | D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền | 3 | 0 | Tự chọn |
| 37 | D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ | 3 | 0 | Tự chọn |
| 38 | D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn | 3 | 0 | Tự chọn |
| 39 | D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động | 3 | 0 | Tự chọn |
| 40 | D01221 | GDTC 2 - Golf | 3 | 0 | Tự chọn |
| 41 | G01M02 | Chứng chỉ tin học 2 | 3 | 0 | Bắt buộc |
| 42 | L00033 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 | 3 | 0 | Bắt buộc |
| 43 | P15032 | Tiếng Anh 2 | 3 | 5 | Bắt buộc |
| 44 | 306104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 45 | 601094 | Vẽ kỹ thuật | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 46 | 602031 | Hóa lý kỹ thuật 2 | 4 | 3 | Bắt buộc |
| 47 | 602033 | Thí nghiệm Hóa vô cơ | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 48 | 602034 | Quá trình và thiết bị cơ học | 4 | 2 | Bắt buộc |
| 49 | 602035 | Hóa hữu cơ | 4 | 3 | Bắt buộc |
| 50 | 607026 | Truyền nhiệt và truyền khối | 4 | 3 | Bắt buộc |
| 51 | L00044 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm | 4 | 0 | Tự chọn |
| 52 | L00045 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình | 4 | 0 | Tự chọn |
| 53 | L00046 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện | 4 | 0 | Tự chọn |
| 54 | L00052 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học | 4 | 0 | Tự chọn |
| 55 | P15C50 | Chứng chỉ tiếng Anh | 4 | 0 | Bắt buộc |
| 56 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 57 | 602036 | Thí nghiệm Hóa hữu cơ | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 58 | 602037 | Hóa phân tích | 5 | 3 | Bắt buộc |
| 59 | 602038 | Kỹ thuật phân riêng | 5 | 3 | Bắt buộc |
| 60 | 602039 | Hóa sinh | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 61 | 602040 | Quản lý công nghiệp | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 62 | 602041 | Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 63 | 605015 | Vật liệu học | 5 | 2 | Bắt buộc |
| 64 | L00041 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 | 5 | 0 | Bắt buộc |
| 65 | 306105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 66 | 602042 | Thí nghiệm hóa phân tích | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 67 | 602043 | Kỹ thuật phản ứng và xúc tác | 6 | 3 | Bắt buộc |
| 68 | 602044 | Điều khiển quá trình | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 69 | 602110 | Vật liệu năng lượng | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 70 | 603071 | Thí nghiệm hóa sinh | 6 | 1 | Bắt buộc |
| 71 | 604003 | Giản đồ pha | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 72 | 604053 | Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 73 | 604054 | Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 74 | 606020 | Hóa học polymer | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 75 | 606021 | Hóa lý polymer | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 76 | 606022 | Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 77 | 606023 | Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 78 | 606024 | Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 79 | 606025 | Kỹ thuật gia công Polymer | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 80 | 607035 | Kỹ thuật môi trường | 6 | 2 | Bắt buộc |
| 81 | L00047 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen | 6 | 0 | Tự chọn |
| 82 | L00048 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định | 6 | 0 | Tự chọn |
| 83 | L00049 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc | 6 | 0 | Tự chọn |
| 84 | L00050 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững | 6 | 4 | Bắt buộc |
| 85 | L00051 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp | 6 | 0 | Tự chọn |
| 86 | 602045 | Thiết kế nhà máy | 7 | 2 | Bắt buộc |
| 87 | 602047 | Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ | 7 | 2 | Bắt buộc |
| 88 | 602111 | Công nghệ và ứng dụng màng hóa học | 7 | 3 | Tự chọn |
| 89 | 602112 | Công nghệ pin nhiên liệu | 7 | 2 | Tự chọn |
| 90 | 602125 | Hóa học xanh | 7 | 2 | Bắt buộc |
| 91 | 602210 | Vật liệu Y sinh | 7 | 2 | Tự chọn |
| 92 | 604023 | Công nghệ sản xuất phân bón | 7 | 2 | Tự chọn |
| 93 | 604025 | Công nghệ sản xuất gốm sứ, men màu | 7 | 2 | Tự chọn |
| 94 | 604026 | Công nghệ chế biến khoáng sản | 7 | 2 | Tự chọn |
| 95 | 604027 | Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường | 7 | 2 | Tự chọn |
| 96 | 604029 | Công nghệ sản xuất bán dẫn | 7 | 2 | Tự chọn |
| 97 | 604030 | Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học | 7 | 2 | Tự chọn |
| 98 | 604031 | Polymer và vật liệu composite sinh học | 7 | 2 | Tự chọn |
| 99 | 604034 | Hóa học các chất hoạt động bề mặt | 7 | 2 | Tự chọn |
| 100 | 604035 | Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu | 7 | 2 | Tự chọn |
| 101 | 604036 | Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ | 7 | 3 | Bắt buộc |
| 102 | 604037 | Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer | 7 | 2 | Tự chọn |
| 103 | 604055 | Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm | 7 | 3 | Tự chọn |
| 104 | 605017 | Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ | 7 | 3 | Bắt buộc |
| 105 | 605023 | Công nghệ và vật liệu nano | 7 | 2 | Tự chọn |
| 106 | 605027 | Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ | 7 | 3 | Bắt buộc |
| 107 | 605033 | Cơ sở công nghệ cao su | 7 | 3 | Tự chọn |
| 108 | 605034 | Công nghệ sản xuất chất dẻo | 7 | 2 | Tự chọn |
| 109 | 605035 | Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy | 7 | 2 | Tự chọn |
| 110 | 605036 | Công nghệ sản xuất da - giày | 7 | 2 | Tự chọn |
| 111 | P15C55 | Chứng chỉ tiếng Anh | 7 | 0 | Bắt buộc |
| 112 | 602102 | Khóa luận tốt nghiệp | 8 | 8 | Tự chọn |
| 113 | 602103 | Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học | 8 | 8 | Tự chọn |
| 114 | 60211560 | Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh | 8 | 2 | Tự chọn |
| 115 | 60211660 | Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học | 8 | 2 | Tự chọn |
| 116 | 60211760 | Vật liệu Hữu cơ tiên tiến | 8 | 2 | Tự chọn |
| 117 | 60211860 | Vật liệu Vô cơ tiên tiến | 8 | 2 | Tự chọn |
| 118 | 602121 | Công nghệ nano ứng dụng trong Y sinh | 8 | 2 | Tự chọn |
| 119 | 602122 | Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học | 8 | 2 | Tự chọn |
| 120 | 602123 | Vật liệu Hữu cơ tiên tiến | 8 | 2 | Tự chọn |
| 121 | 602124 | Vật liệu Vô cơ tiên tiến | 8 | 2 | Tự chọn |
| 122 | 602205 | Tập sự nghề nghiệp | 8 | 2 | Bắt buộc |
| 123 | 602CM6 | Kỹ năng thực hành chuyên môn | 8 | 1 | Bắt buộc |
| 124 | 607024 | Thiết kế quy trình sản xuất | 8 | 2 | Bắt buộc |
| 125 | 602114 | Tập sự nghề nghiệp 1 | 9 | 4 | Bắt buộc |
| 126 | 602115 | Tập sự nghề nghiệp 2 | 9 | 4 | Bắt buộc |
| 127 | 602CM7 | Kỹ năng thực hành chuyên môn | 9 | 2 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ cử nhân/kỹ sư: 134/155 | |||||
- Log in to post comments
