Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2021, ngành Kỹ thuật hóa học, chương trình tiêu chuẩn (Programme specification: undergraduate programme; Chemical Engineering.

 STT Khối kiến thức (Courses)

Tổng số tín chỉ

(Total credits)

1

Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements):  55  tín chỉ/ (Credits)

Tổng số tín chỉ

(Total credits)

Bắt buộc

(Compulsory)

Tự chọn

(Selective)

1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật (Politics and argumentation)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
3 2

KH Xã hội & Nhân văn
(Social Sciences & Humanities)

306103 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2 3

KH Xã hội & Nhân văn
(Social Sciences & Humanities)

306104 Chủ nghĩa Xã Hội Khoa Học Scientific Socialism 2 4

KH Xã hội & Nhân văn
(Social Sciences & Humanities)

306105 Lịch Đảng Cộng Sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2 6

KH Xã hội & Nhân văn
(Social Sciences & Humanities)

306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 5

KH Xã hội & Nhân văn
(Social Sciences & Humanities)

11 11  
1.2
Khoa học xã hội (Social Sciences)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật (Law)
602040

Quản lý công nghiệp

Financial Decision Making

2 5

Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)

4 4  
1.3
Khoa học tự nhiên (Natural Sciences)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

601087

Vật lý đại cương

General Physics

2 1

Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)

602022

Hóa đại cương

General Chemistry

3 2

Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)

602023 Hóa học trong đời sống
Chemistry in Everyday Life
2 1

Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)

602029 Thí nghiệm hóa đại cương
General Chemistry Laboratory
2 3

Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)

603064 Kỹ thuật an toàn lao động
Safety in Chemistry Laboratory and Operations
2 2

Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)

C01125 Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life and Social Sciences
3 2 Toán-Thống kê
(Mathematics-Statistics)
C01143 Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences
2 1 Toán-Thống kê
(Mathematics-Statistics)
16 16  
1.4
Ngoại Ngữ (English)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

001411 Tiếng Anh 1
English 1
5 1 TDT Creative Language Center
001412 Tiếng Anh 2
English 2
5 2 TDT Creative Language Center
001413 Tiếng Anh 3
English 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Kỹ năng hỗ trợ (Support Skills)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1
0 1

Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)

L00020 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
0 2 Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
L00026 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
0 2 Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
 
L00030 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU
0 1 Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
 
L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
0 3 Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
 
L00040 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development
5 1 Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
 
L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
0 5 Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
 
1619_190602 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] 2 3-0,5-0  
L00027 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking
0   Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
L00028 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills
0   Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
L00034 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills
0   Phòng TTHSSV
(Department of Student Affairs)
1620_190602 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] 2 3-0,5-0  
L00037 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ
Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ)
0    
L00038 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills
0    
L00039 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup
0    

 

5 5  
1.6
Giáo dục thể chất (Physical Education)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1

Khoa học thể thao
(Sports Science)

1599_190602 Nhóm tự chọn GDTC 1 1 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01106 GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
1600_190602 Nhóm tự chọn GDTC 2 1 3-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
(Sports Science)

Cấp chứng chỉ GDTC 

(Certification)

1.7
Giáo dục quốc phòng (National Defence Education)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course
0 2

Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
(Defence - Security Education Centre)

D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
(Defence - Security Education Centre)
D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
(Defence - Security Education Centre)
D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
(Defence - Security Education Centre)

Cấp chứng chỉ GDQP

(Certification)

1.8
Cơ sở tin học (Informatics)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
(Applied Information Technology)

503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
(Applied Information Technology)
4 4  
2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (Discipline specific requirements): 100 tín chỉ      
2.1
Kiến thức cơ sở (Fundamental knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

602030 Hóa lý kỹ thuật 1
Physical Chemistry 1
2 3 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602031 Hóa lý kỹ thuật 2
Physical Chemistry 2
3 4 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602032 Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry
3 3 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602033 Thí nghiệm Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry Laboratory
2 4 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602035 Hóa hữu cơ
Organic Chemistry
3 4 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602036 Thí nghiệm Hóa hữu cơ
Organic Chemistry Laboratory
2 5 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602037 Hóa phân tích
Analytical Chemistry
3 5 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602039 Hóa sinh
Biochemistry
2 5 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602041 Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật
Physical Chemistry Laboratory
2 5 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602042 Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory
2 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
603071 Thí nghiệm hóa sinh
Biochemistry Laboratory
1 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
25 25  
2.2 Kiến thức ngành (Specialization) 75    
2.2.1
Kiến thức chung (General knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

601094 Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing
2 4 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602034 Quá trình và thiết bị cơ học
Mechanical Processes and Devices
2 4 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602038 Kỹ thuật phân riêng
Separation Processes
3 5 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602043 Kỹ thuật phản ứng và xúc tác
Chemical Reaction Technology and Catalysis
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602044 Điều khiển quá trình
Process Control
2 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602045 Thiết kế nhà máy
Plant Design
2 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602046 Thực tập quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Technology Internship
2 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602047 Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Laboratory
2 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605015 Vật liệu học
Material Science
2 5 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
607026 Truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer
3 4 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
607035 Kỹ thuật môi trường
Environment Techniques
2 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
25 25  
2.2.2
Kiến thức chuyên ngành (Specialized knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

607041 Thiết kế quy trình sản xuất
Process Production Design
4 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604036 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ
Advanced Inorganic Materials Laboratory
3 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604039 Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ
Technology of Inorganic Materials Producing
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604040 Giản đồ pha
Phase Diagram
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604045 Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ
Methods of Research and Analysis Structures – Inorganic Materials
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
         
14813_190602 Nhóm tự chọn (Vật liệu vô cơ);  Credits: 9;    Semester: 7-9

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

604038 Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường
Inorganic Materials in Environment Treatment
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604041 Công nghệ sản xuất gốm sứ, men màu 
Ceramic Producing Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604042 Công nghệ màng vô cơ
Inorganic Membrane Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604043 Công nghệ sản xuất bán dẫn
Semiconductor Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604044 Công nghệ sản xuất phân bón
Fertilizer Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604051 Công nghệ chế biến khoáng sản
Ore Processing Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605017 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ
Organic Materials Laboratory
3 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
606026 Hóa học polymer
Polymer Chemistry
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
606029 Kỹ thuật gia công Polymer
Polymer Processing
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
606030 Hóa lý polymer
Polymer Physical Chemistry
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
14810_190602  Nhóm tự chọn (Vật liệu hữu cơ); Credits: 9;    Semester: 7-9

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

04052 Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer
Polymer Analysis
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605028 Công nghệ và vật liệu nano
Nano Technology and Materials Science
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605029 Cơ sở công nghệ cao su
The Fundamentals of Rubber Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605030 Công nghệ sản xuất chất dẻo
Techniques of Plastic Production
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605031 Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605032 Công nghệ sản xuất da - giày
Leather Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605027 Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ
Advanced Organic Synthesis Laboratory
3 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
606027 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại
Modern Methods of Organic Synthesis
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
606028 Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ
Spectroscopy of Organic Compounds
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
606031 Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên
Chemistry of Natural Organic Compounds
3 6 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
14808_190602    Nhóm tự chọn (Tổng hợp hữu cơ); Credits: 9;    Semester: 7-9

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

604046 Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học
Bioproduct Engineering and Biorefineries
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604047 Hóa học các chất hoạt động bề mặt
Chemistry of Surfactants
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604048 Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm
Cosmetic Chemistry and Cosmetic Production Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604049 Polymer và vật liệu composite sinh học
Bio-Based Composites Engineering Materials Science & Polymers
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
604050 Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu
Color Creating and Dyeing Technologies
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
605031 Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology
3   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
.

 

50 41 9
2.2.2.1
Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn  (Graduation Internship/ Specialized knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

600CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
5 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
602105 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
6 7 Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)

 

11 11  
  Kiến thức tự chọn tốt nghiệp      
2.2.2.2
1615_01_190602 Khóa luận tốt nghiệp Credits: 14;    Semester: 8-14

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

602104 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
14   Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied
1615_02_190602 Nhóm tự chọn chuyên ngành  Credits: 14;    Semester: 8-14

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

602106 Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of Chemistry Engineering Research
14    
         

 

14    
  Tổng (Total credits): 155 146 9