Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo Chất lượng cao (dạy và học tiếng anh)

Programme specification: professional undergraduate programme (English)

Chương trình đào tạo 2019, ngành Công nghệ sinh học, chương trình chất lượng cao (dạy và học tiếng anh)

 No Curriculum framework Total credits
    Total Compulsory Elective
1 General requirements:  50  Credits  
1.1
 Politics and argumentation
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
306102 Philosophy of Marxism and Leninism
Triết học Mác - Lênin
3 2 Social Sciences & Humanities
306103 Political Economics of Marxism and Leninism
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
2 3 Social Sciences & Humanities
306104 Scientific Socialism
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
2 4 Social Sciences & Humanities
306105 History of Vietnamese Communist Party
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2 5 Social Sciences & Humanities
306106 Ho Chi Minh Ideology
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 5 Social Sciences & Humanities

 

11 11  
1.2
 Social Sciences
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Law

 

2 2  
1.3
 Natural Sciences
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
602020 Chemistry A
Hóa đại cương A
2 1 Applied Sciences
C01143 Mathematics for Life Sciences
Toán cao cấp trong khoa học sự sống
2 1 Mathematics – Statistics
602021 Chemistry B
Hóa đại cương B
2 2 Applied Sciences
602024 Chemistry Laboratory
Thí nghiệm hóa đại cương
1 2 Applied Sciences
C01145 Statistics for Life Sciences
Thống kê trong khoa học sự sống
2 2 Mathematics – Statistics
602027 Analytical Chemistry
Hóa phân tích
2 3 Applied Sciences
602028 Analytical Chemistry Laboratory
Thí nghiệm hóa phân tích
1 3 Applied Sciences

 

12 12  
1.4
English
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
001324 Influencer English
Influencer English
5 1 TDT Creative Language Center
001325 Researcher English
Researcher English
5 2 TDT Creative Language Center
001326 Master English
Master English
5 3 TDT Creative Language Center

 

15 15  
1.5
 Support skill
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
L00029    Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 1
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
0 1 Department Of Student Affairs (DESA)
L00030    Essential  Skills for Sustainalble Development - Cultural Integration of TDTU
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU 
1 2   Department Of Student Affairs (DESA)
L00031  Essential  Skills for Sustainalble Development - 5S and Kaizen skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
1 3  Department Of Student Affairs (DESA)
L00032 Essential  Skills for Sustainalble Development - Self-Study Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
1 2  Department Of Student Affairs (DESA)
L00033   Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 2
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 
1 1 Department Of Student Affairs (DESA)
L00041 Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 3
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
0   Department Of Student Affairs (DESA)
L00040 Essential Skills for Sustainalble Development
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
0   Department Of Student Affairs (DESA)
2901        
L00034 Essential Skills for Sustainalble Development - Presentation Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giáo tiếp thuyết trình
0   Department Of Student Affairs (DESA)
L00035 Essential Skills for Sustainalble Development - Critical Thinking
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
0   Department Of Student Affairs (DESA)
L00036 Essential Skills for Sustainalble Development - Decision-making Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
0   Department Of Student Affairs (DESA)
3001        
L00037 Essential Skills for Sustainalble Development - Practice Constucting Emotional Quotient (EQ)
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ
0   Department Of Student Affairs (DESA)
L00038 Essential Skills for Sustainalble Development - Team Building and Leadership Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo
0   Department Of Student Affairs (DESA)
L00039 Essential Skills for Sustainalble Development - Startup
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
0   Department Of Student Affairs (DESA)
         

 

5 5  
1.6
Physical Educations
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
D01001

Swimming (Compulsory)

Bơi lội

  1 Sport Science
0101 Selective group for Physical Education 1 (GDTC 1)   2-0  
'D01101 Physical Education 1 - Football
GDTC 1 - Bóng đá
    Sport Science
D01102 Physical Education 1 - Taekwondo
GDTC 1 - Taekwondo
    Sport Science
D01103

Physical Education 1 - Volleyball

GDTC 1 - Bóng chuyền

    Sport Science
D01104 Physical Education 1 - Badminton
GDTC 1 - Cầu lông
    Sport Science
D01105 Physical Education 1 - Aerobic
GDTC 1 - Thể dục
    Sport Science
D01106 Physical Education 1 - Tennis
GDTC 1 - Quần vợt
    Sport Science
D01120 Physical Education 1 - Fitness
GDTC 1 - Thể hình Fitness
    Sport Science
D01121 Physical Education 1 - Hatha Yoga
GDTC 1 - Hatha Yoga
    Sport Science
  Selective groups for Physical Education 2 (GDTC 2)   3-0  
D01201 Physical Education 2 - Karate
GDTC 2 - Karate
    Sport Science
D01202 Physical Education 2 - Vovinam
GDTC 2 - Vovinam
    Sport Science
D01203 Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
GDTC 2 - Võ cổ truyền
    Sport Science
D01204 Physical Education 2 - Basketball
GDTC 2 - Bóng rổ
    Sport Science
D01205 Physical Education 2 - Table Tennis
GDTC 2 - Bóng bàn
    Sport Science
D01206 Physical Education 2 - Action Chess
GDTC 2 - Cờ vua vận động
    Sport Science
D01220 Physical Education 2 - Field Hockey
GDTC 2 - Khúc côn cầu
    Sport Science

 

Certification (Cấp chứng chỉ GDTC)
1.7
National Defense Education
(certification)
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
D02028

National Defense Education - 1st Course

GDQP - Học phần 1

0 3 Defense - Security Education Center
D02029

National Defense Education - 2nd Course                                

GDQP - Học phần 2

0 2 Defense - Security Education Center
D02030

National Defense Education - 3rd Course

GDQP - Học phần 3

0 1 Defense - Security Education Center

 

Certification (Cấp chứng chỉ GDQP)
1.8
Informatics
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
503021

Fundamentals of Informatics 1

Cơ sở tin học 1

2 1 Applied Information Technology
503022

Fundamentals of Informatics 2

Cơ sở tin học 2

2 2 Applied Information Technology
503034

Fundamentals of Informatics 3

Cơ sở tin học 3

1 5 Applied Information Technology

 

5 5  
2 Discipline specific requirements:   
2.1
Compulsory Core Knowledge Education
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
603061 Cell Biology Laboratory
Thí nghiệm Sinh học tế bào
1 2 Applied Sciences
603130 Cell Biology
Sinh học tế bào
2 2 Applied Sciences
601062 Genetics
Di truyền học
2 5 Applied Sciences
603063 Genetics Laboratory
Thí nghiệm di truyền học
1 4 Applied Sciences
603105 Biochemistry
Hóa sinh
2 4 Applied Sciences
603054 Biochemistry Laboratory
Thí nghiệm Hóa sinh
1 4 Applied Sciences
603072 Microbiology
Vi sinh
1 1 Applied Sciences
603073 Microbiology Laboratory
Thí nghiệm vi sinh
1 1 Applied Sciences
603094 Technical Drawing
Vẽ kỹ thuật
2 3 Applied Sciences

 

16 16  
2.2 Specialization (Kiến thức ngành)      
2.2.1 General knowledge (Kiến thức chung) 44 44  
 
General
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
'607036

Heat and Mass Transfer

Quá trình truyền nhiệt và truyền khối

3 6 Applied Sciences
603082

Plant Physiology

Sinh lý thực vật

2 6 Applied Sciences
603092

Biosafety

An toàn sinh học

2 3 Applied Sciences
603067

Evolutionary and Physiological Ecology

Tiến hóa và sinh lý sinh thái

2 4 Applied Sciences
603075

Bioinformatics Method and Application Laboratory

Thí nghiệm phương pháp sinh tin học và ứng dụng

1 5 Applied Sciences
603014

Fermentation Technology

Công nghệ lên men

2 4 Applied Sciences
603058

Design and Analysis of Experiments

Thiết kế và phân tích thí nghiệm

2 7 Applied Sciences
603025

Process Fluid Mechanics

Quá trình cơ học

2 6 Applied Sciences
603068

Evolutionary and Physiological Ecology Field Trips

Thực tập tiến hóa và sinh lý sinh thái

2 4 Applied Sciences
603074

Bioinformatics Methods and Applications

Phương pháp sinh tin học và ứng dụng

2 5 Applied Sciences
603087

Animal Physiology

Sinh lý động vật

2 7 Applied Sciences
603123

Current Trends in Biotechnology

Xu hướng mới trong công nghệ sinh học

2 4 Applied Sciences
603144

Research Project in Biotechnology

Đồ án nghiên cứu trong công nghệ sinh học

4 7 Applied Sciences
603070

Molecular Genomics

Genomic phân tử

2 4 Applied Sciences
607027

Equipment and Processing Laboratory

Thí nghiệm Quá trình và thiết bị công nghệ

1 6 Applied Sciences
603103 Sinh học phân tử
Molecular Biology
2 3 Applied Sciences
603078

Molecular Genomics Laboratory

Thí nghiệm Genomic phân tử

2 5 Applied Sciences
603079

Fermentation Technology Laboratory

Thí nghiệm công nghệ lên men

2 5 Applied Sciences
603076

Molecular Biology of Proteins

Sinh học phân tử Protein

3 5 Applied Sciences
603077

Molecular Biology of Proteins Laboratory

Thí nghiệm Sinh học phân tử Protein

1 5 Applied Sciences
603114

Equipment and Bioengineering

Thiết bị và kỹ thuật sinh học

2 6 Applied Sciences
603115

Career Certificate

Chứng chỉ nghề nghiệp

1 7 Applied Sciences

 

41 41  
2.2.2 Specialized Knowledge (Kiến thức chuyên  ngành) 16 8 8
 
Food Sciences
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
'603137

Quality Control in Food Microorganisms

Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm

3 6 Applied Sciences
603113

Quality Control in Food Microorganisms Laboratory

Thí nghiệm Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm

2 6 Applied Sciences
603133

Food Preservation

Bảo quản thực phẩm

3 6 Applied Sciences

 

     
 
Selective group (Food Sciences)
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
603093

 Milk and Dairy Product Laboratory

Thí nghiệm công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

1   Applied Sciences
603141

Beverage Processing Technology

Công nghệ sản xuất nước giải khát

3   Applied Sciences
603142

Sensory Evaluation of Food

Phân tích cảm quan thực phẩm

3   Applied Sciences
603140

Technology of Milk and Dairy Products

Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

3   Applied Sciences
603097

 Beverage Processing Laboratory

Thí nghiệm Công nghệ sản xuất nước giải khát

1   Applied Sciences
603135

Nutrition and Functional Food

Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng

3   Applied Sciences
603095

Food Sensory Evaluation Laboratory

Thí nghiệm phân tích cảm quan thực phẩm

1   Applied Sciences

 

     
 
Biomedical Sciences
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
'608029 Medical Biotechnology
Công nghệ sinh học Y học
3 6 Applied Sciences
608004 Medical Biotechnology Laboratory
Thí nghiệm Công nghệ sinh học Y học
1 6 Applied Sciences
608028 Medicinal Natural Products
Hợp chất tự nhiên trong Y sinh
3 6 Applied Sciences
608014 Medicinal Natural Product Laboratory
Thí nghiệm hợp chất tự nhiên trong Y sinh
1 6 Applied Sciences
     
 
Selective group (Biomedical Sciences)
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
608025 'Immunology
Miễn dịch học
3   Applied Sciences
608026 Microorganisms and Disease
Vi sinh vật và bệnh học
3   Applied Sciences
608016 Microorganisms and Disease Laboratory
Thí nghiệm vi sinh vật và bệnh học
1   Applied Sciences
608024 Biomaterials
Vật liệu sinh học
3   Applied Sciences
608018 Biomaterial Laboratory
Thí nghiệm Vật liệu sinh học
1   Applied Sciences
608027 Diagnostic Techniques
Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh
3   Applied Sciences
608020 Diagnostic Technique Laboratory
Thí nghiệm Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh
1   Applied Sciences
608023 Immunology Laboratory
Thí nghiệm miễn dịch học
1   Applied Sciences

 

     
 
Agriculture
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
603138 Edible Mushroom Cultivation
Kỹ thuật trồng nấm
3 6 Applied Sciences
603086 Edible Mushroom Cultivation Laboratory
Thí nghiệm Kỹ thuật trồng nấm
1 6 Applied Sciences
603134 Plant Biotechnology
Công nghệ sinh học thực vật
3 6 Applied Sciences
603111 Plant Biotechnology Laboratory
Thí nghiệm công nghệ sinh học thực vật
1 6 Applied Sciences
     
 
Selective group (Agriculture)
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
'603143 Animal Biotechnology
Công nghệ sinh học động vật
3   Applied Sciences
603117 Plant Production Technology Laboratory
Thí nghiệm Kỹ thuật sản xuất cây trồng
1   Applied Sciences
603131 Post-harvest Technology
Công nghệ sau thu hoạch
3   Applied Sciences
603121 Post-harvest technology Laboratory
Thí nghiệm Công nghệ sau thu hoạch
1   Applied Sciences
603122 Animal Biotechnology Laboratory
Thí nghiệm Công nghệ sinh học động vật
1   Applied Sciences
603042 Plant Production Technology
Kỹ thuật sản xuất cây trồng
3   Applied Sciences
603043 Plant Cell and Tissue Culture Techniques
Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật
3   Applied Sciences
603040 Plant Cell and Tissue Culture Technique Laboratory
Thí nghiệm Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật
1   Applied Sciences

 

     
2.3
Graduation Internship
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
603139

Graduation Internship

Tập sự nghề nghiệp

6 Summer Applied Sciences
613CM1 Professional Skills Exam
Kỹ năng thực hành chuyên môn
5   Applied Sciences

 

11 11  
2.4
Courses for graduation
Code Course Credits Semester Faculty teaching the course
603132 Graduation Thesis 14 8 Applied Sciences

 

14 14  
    151 143 8