Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2019, ngành Công nghệ sinh học, chương trình tiêu chuẩn (Programme specification: undergraduate programme; Major: biotechnology 2019 intake.)

 STT Khối kiến thức (Courses)

Tổng số tín chỉ

(Total credits)

1 Kiến thức giáo dục đại cương(General requirements):  49  tín chỉ/ (Credits)

Tổng số tín chỉ

(Total credits)

Bắt buộc

(Compulsory)

Tự chọn

(Selective)

1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật (Politics and argumentation)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
3 2

KH Xã hội & Nhân văn

(Social Sciences & Humanities)

306103 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2 3

KH Xã hội & Nhân văn

(Social Sciences & Humanities)

306104 Chủ nghĩa Xã Hội Khoa Học Scientific Socialism 2 4

KH Xã hội & Nhân văn

(Social Sciences & Humanities)

306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 6

KH Xã hội & Nhân văn

(Social Sciences & Humanities)

306105 Lịch Đảng Cộng Sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2 5

KH Xã hội & Nhân văn

(Social Sciences & Humanities)

11 11  
1.2
Khoa học xã hội (Social Sciences)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật (Law)
2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên (Natural Sciences)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

602020 Hóa đại cương A
Chemistry A
2 1

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

C01143 Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences
2 1

Toán-Thống kê

(Mathematics-Statistics)

602021 Hóa đại cương B
Chemistry B
2 2

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

602024 Thí nghiệm hóa đại cương
Chemistry Laboratory
1 2

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

C01145 Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life Sciences
2 2

Toán-Thống kê

(Mathematics-Statistics)

602027 Hóa phân tích
Analytical Chemistry
2 3

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

602028 Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory
1 3

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

12 12  
1.4
Tiếng Anh (English)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)
 

001411 Tiếng Anh 1
English 1
5 1 TDT Creative Language Center
001412 Tiếng Anh 2
English 2
5 2 TDT Creative Language Center
001413 Tiếng Anh 3
English 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Cơ sở tin học (Informatics)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)
 

503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

(Applied Information Technology)

503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

(Applied Information Technology)

4 4  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ (Support Skills)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

L00040 Những Kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for sustainable development
5 6

Phòng TTHSSV

(Department of Student Affairs)

5 5  
1.7
Giáo dục thể chất (Physical Education)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1

Khoa học thể thao

(Sports Science)

  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0  

Khoa học thể thao

(Sports Science)

Cấp chứng chỉ GDTC 

(Certification)

1.8
Giáo dục quốc phòng (National Defence Education)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3

Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

(Defence - Security Education Centre)

D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2

Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

(Defence - Security Education Centre)

D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1

Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

(Defence - Security Education Centre)

Cấp chứng chỉ GDQP

(Certification)

2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành (Discipline specific requirements): 103 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở (Fundamental knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

603062 Di truyền học
Genetics
2 2

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

601094 Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing
2 5

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603063 Thí nghiệm di truyền học
Genetics laboratory
1 2

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603061 Thí nghiệm Sinh học tế bào
Cell Biology Laboratory
1 1

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603105 Hóa sinh
Biochemistry
2 2

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603130 Sinh học tế bào
Cell Biology
3 1

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603072 Vi sinh
Microbiology
2 3

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603054 Thí nghiệm Hóa sinh
Biochemistry laboratory
2 3

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603073 Thí nghiệm vi sinh
Microbiology laboratory
2 4

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

16 16  
2.2 Kiến thức chuyên ngành (Specialization) 73    
2.2.1 Kiến thức chung (General knowledge) 46 46  
 
Các môn chung và môn bắt buộc ( General and compulsory knowledge)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

601093 Anh văn chuyên ngành
Professional English 
3 5

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

607036 Quá trình truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer
3 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603078 Thí nghiệm Genomic phân tử
Molecular Genomics Laboratory
2 5

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

601092 An toàn sinh học
Biosafety
2 4

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

607025 Quá trình cơ học
Process Fluid Mechanics
2 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603082 Sinh lý thực vật
Plant Biology
2 4

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603068 Thực tập tiến hóa và sinh lý sinh thái
Evolutionary and Physiological Ecology Field Trips
2 4

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603104 Công nghệ lên men
Fermentation Technology
2 4

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603058 Thiết kế và phân tích thí nghiệm
Design and Analysis of Experiments
2 7

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603103 Sinh học phân tử
Molecular Biology
2 3

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603114 Thiết bị và kỹ thuật sinh học
Equipments and Bioengineering
2 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603074 Phương pháp sinh tin học và ứng dụng
Bioinformatics Methods and Applications
2 5

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603144 Đồ án nghiên cứu trong công nghệ sinh học
Research Project in Biotechnology
4 7

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

607027 Thí nghiệm Quá trình và thiết bị công nghệ
Practices in Equipment and Processing
1 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603067 Tiến hóa và sinh lý sinh thái
Evolutionary and Physiological Ecology
2 4

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603079 Thí nghiệm công nghệ lên men
Fermentation Technology Laboratory
2 5

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603075 Thí nghiệm phương pháp sinh tin học và ứng dụng
Bioinformatics Methods and Applications Laboratory
1 5

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603070 Genomic phân tử
Molecular Genomics
2 4

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603123 Xu hướng mới trong Công nghệ sinh học
Current Trends in Biotechnology
2 4

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603125 Thí nghiệm công nghệ Protein và Enzyme
Protein and Enzyme Technology Laboratory
2 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603124 Công nghệ Protein và Enzyme
Protein and Enzyme Technology
2 5

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603087 Sinh lý động vật Animal physiology 2 5 Khoa học ứng dụng(Faculty of Applied Sciences)
     
2.2.2 Kiến thức chuyên ngành (Specialized knowledge) 16    
 
Chuyên ngành Nông nghiệp Agriculture

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

603111 Thí nghiệm công nghệ sinh học thực vật
Plant Biotechnology Laboratory
1 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603138 Kỹ thuật trồng nấm
Edible Mushroom Cultivation
3 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603086 Thí nghiệm Kỹ thuật trồng nấm
Edible Mushroom Cultivation Laboratory
1 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603134 Công nghệ sinh học thực vật
Plant Biotechnology 
3 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

  Nhóm tự chọn 1 (Nông nghiệp) 6 7-6  
607040 Thí nghiệm Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật
Plant cell and Tissue Culture Techniques Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603117 Thí nghiệm Kỹ thuật sản xuất cây trồng
Plant Production Technology Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603122 Thí nghiệm Công nghệ sinh học động vật
Animal Biotechnology Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603121 Thí nghiệm Công nghệ sau thu hoạch
Post-harvest technology Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

607042 Kỹ thuật sản xuất cây trồng
Plant Production Technology
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

60331 Công nghệ sau thu hoạch
Post-harvest Technology
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

607043 Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật
Plant cell and Tissue Culture Techniques
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603143 Công nghệ sinh học động vật Animal Biotechnology 3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

Chuyên ngành Thực phẩm Food Sciences

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

603137 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm Food Microbiological Testing 3 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603113 Thí nghiệm Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm
Food Microbiological Testing Laboratory
2 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603133 Bảo quản thực phẩm
Food Preservation
3 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

  Nhóm tự chọn 1 (Thực phẩm) 6 7-6  
603093 Thí nghiệm công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
 Milk and Dairy Product Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603095 Thí nghiệm phân tích cảm quan thực phẩm
Food Sensory Evaluation Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603142 Phân tích cảm quan thực phẩm
Sensory Evaluation of Food
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603109 Thí nghiệm Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng
Nutrition and Functional Food Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603092 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Technology of Milk and Dairy Products
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603141 Công nghệ sản xuất nước giải khát
Beverage Processing Technology
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603135 Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng
Nutrition and Functional Food
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603097 Thí nghiệm Công nghệ sản xuất nước giải khát
Beverage Processing Technology Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

Chuyên ngành Khoa học Y sinh Biomedical Sciences

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

608028 Hợp chất tự nhiên trong Y sinh
Medicinal Natural Products
3 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608029 Công nghệ sinh học Y học
Medical Biotechnology
3 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608004 Thí nghiệm Công nghệ sinh học Y học
Medical Biotechnology Laboratory
1 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608014 Thí nghiệm hợp chất tự nhiên trong Y sinh
Medicinal Natural Products Laboratory 
1 6

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

  Nhóm tự chọn 1 (Khoa học Y sinh) 6 7-6  
608023 Thí nghiệm miễn dịch học
Immunology Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608020 Thí nghiệm Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh
Diagnostic Techniques Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608026 Vi sinh vật và bệnh học
Microorganisms and Disease
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608018 Thí nghiệm Vật liệu sinh học
Biomaterials Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608027 Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh
Diagnostic Techniques
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608025 Miễn dịch học
Immunology
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608016 Thí nghiệm vi sinh vật và bệnh học
Microorganisms and Disease Laboratory
1  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

608024 Vật liệu sinh học
Biomaterials
3  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

  8 8
2.2.3
Tập sự nghề nghiệp (Graduation Internship)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

603139 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
6 7

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

603CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 5 7

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

11 11  
2.3

 

Nhóm tự chọn khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành (Courses for graduation)

Mã MH

(Code)

Môn học (Course)

Số TC môn học

(Credits)

Học kỳ phân bổ

(Semester)

Khoa quản lý môn học

(Faculty teaching the course)

  Khóa luận tốt nghiệp (Graduation thesis) 14 8-8  
603132 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
14  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

 

Nhóm tự chọn chuyên ngành

(Graduation selective group)

14 8-8  
603136 Chuyên đề nghiên cứu Công nghệ sinh học
Biotechnological Research project
14  

Khoa học ứng dụng

(Faculty of Applied Sciences)

 

14 14  
  Tổng (Total credits): 152 144 8