Mã MH
(Code)
|
Môn học (Course) |
Số TC môn học
(Credits)
|
Học kỳ phân bổ
(Semester)
|
Khoa quản lý môn học
(Faculty teaching the course)
|
'607036 |
Quá trình truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer |
3 |
6 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603082 |
Sinh lý thực vật
Plant Biology |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603092 |
An toàn sinh học
Biosafety |
2 |
3 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603067 |
Tiến hóa và sinh lý sinh thái
Evolutionary and Physiological Ecology |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603075 |
Thí nghiệm phương pháp sinh tin học và ứng dụng
Bioinformatics Methods and Applications Laboratory |
1 |
5 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603014 |
Công nghệ lên men
Fermentation Technology |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603058 |
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
Design and Analysis of Experiments |
2 |
7 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603025 |
Quá trình cơ học
Process Fluid Mechanics |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603068 |
Thực tập tiến hóa và sinh lý sinh thái
Evolutionary and Physiological Ecology Field Trips |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603074 |
Phương pháp sinh tin học và ứng dụng
Bioinformatics Methods and Applications |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603087 |
Sinh lý động vật
Animal Physiology |
2 |
7 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603123 |
Xu hướng mới trong công nghệ sinh học
Current Trends in Biotechnology |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603144 |
Đồ án nghiên cứu trong công nghệ sinh học
Research Project in Biotechnology |
4 |
7 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603070 |
Genomic phân tử
Molecular Genomics |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
607027 |
Thí nghiệm Quá trình và thiết bị công nghệ
Practices in Equipment and Processing |
1 |
6 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603103 |
Sinh học phân tử
Molecular Biology |
2 |
3 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603078 |
Thí nghiệm Genomic phân tử
Molecular Genomics Laboratory |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603079 |
Thí nghiệm công nghệ lên men
Fermentation Technology Laboratory |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603076 |
Sinh học phân tử Protein
Molecular Biology of Proteins |
3 |
5 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603077 |
Thí nghiệm Sinh học phân tử Protein
Molecular Biology of Proteins Laboratory |
1 |
5 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603114 |
Thiết bị và kỹ thuật sinh học
Equipments and Bioengineering |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|
603115 |
Chứng chỉ nghề nghiệp
Career Certificate |
1 |
7 |
Khoa học ứng dụng
(Faculty of Applied Sciences)
|