Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, ngành Kỹ thuật hóa học, chương trình tiêu chuẩn

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  54  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn

 

10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
602040 Quản lý công nghiệp
Financial Decision Making
2 5 Khoa học ứng dụng

 

4 4  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
602022 Hóa đại cương
General Chemistry
3 2 Khoa học ứng dụng
601087 Vật lý đại cương
General Physics
2 1 Toán-Thống kê
603064 Kỹ thuật an toàn lao động
Safety in Chemistry Laboratory and Operations
2     2    Khoa học ứng dụng
C01143 Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences
2 1 Toán-Thống kê
602029 Thí nghiệm hóa đại cương
General Chemistry Laboratory
2 3  Khoa học ứng dụng
C01125   Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life and Social Sciences
3 2  Toán-Thống kê
602023  Hóa học trong đời sống
Chemistry in Everyday Life 
2 1 Khoa học ứng dụng

 

16 16  
1.4
Tiếng Anh
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1  TDT Creative Language Center
001202  Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2  TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center

 

15 15  
1.5
Kỹ năng hỗ trợ
302208 Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University
1     KH Xã hội & Nhân văn
302203 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
302211 Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
302210  Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 3 KH Xã hội & Nhân văn
302209  Phương pháp học đại học
Learning Methods in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn

 

4 4  
1.6
Giáo dục thể chất 
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
 
Nhóm tự chọn GDTC 1
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
o   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0        Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
D01121  GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao

 

     
 
Nhóm tự chọn GDTC 2
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0        Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
     
1.7
Giáo dục quốc phòng 
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
1.8
Tin Học 
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503022 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

 

4    
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 79 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
602037 Hóa phân tích
Analytical Chemistry
3 5 Khoa học ứng dụng
602036 Thí nghiệm Hóa hữu cơ
Organic Chemistry Laboratory
2 5 Khoa học ứng dụng
602030 Hóa lý kỹ thuật 1
Physical Chemistry I
2 3 Khoa học ứng dụng
602042 Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory
2 6 Khoa học ứng dụng
602032 Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry
3 3 Khoa học ứng dụng
602035 Hóa hữu cơ
Organic Chemistry
3 4 Khoa học ứng dụng
602031 Hóa lý kỹ thuật 2
Physical Chemistry II
3 4 Khoa học ứng dụng
602039 Hóa sinh
Biochemistry
2 5 Khoa học ứng dụng
602041 Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật
Physical Chemistry Laboratory
2 5 Khoa học ứng dụng
602033 Thí nghiệm Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry Laboratory
2 4 Khoa học ứng dụng
603071 Thí nghiệm hóa sinh
Biochemistry Laboratory
1 6  

 

25 25  
2.2 Kiến thức ngành 42 36 6
2.2.1 Kiến thức chung 25 25  
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
602043 Kỹ thuật phản ứng và xúc tác
Chemical Reaction Technology and Catalysis
3 6 Khoa học ứng dụng
601094 Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing
2 4 Khoa học ứng dụng
602044 Điều khiển quá trình
Process Control
2 6 Khoa học ứng dụng
607035 Kỹ thuật môi trường
Environment Techniques
2 6 Khoa học ứng dụng
602045 Thiết kế nhà máy
Plant Design
2 7 Khoa học ứng dụng
602034 Quá trình và thiết bị cơ học
Mechanical Processes and Devices
2 4 Khoa học ứng dụng
602026 Truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer
3 4 Khoa học ứng dụng
602046 Thực tập quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Technology Internship
2 7 Khoa học ứng dụng
605015 Vật liệu học
Material Science
2 5 Khoa học ứng dụng
602047 Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Laboratory
2 7 Khoa học ứng dụng
602038 Kỹ thuật phân riêng
Separation Processes
3 5  

 

25 25  
2.2.2 Kiến thức chuyên  ngành 17 11 6
 
Các môn chung và môn bắt buộc
604020 Giản đồ pha
Phase Diagrams
2 6 Khoa học ứng dụng
604036 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ
Advanced Inorganic Materials Laboratory
3 7 Khoa học ứng dụng
604021 Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ
Technology of Inorganic Materials Producing
2 5 Khoa học ứng dụng
602022 Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ
Methods of Research and Analysis Structures – Inorganic Materials
2 6 Khoa học ứng dụng

 

11 11  
  Các môn học tự chọn
Nhóm tự chọn (Vật liệu vô cơ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
604025 Công nghệ sản xuât gốm sứ , men màu
Ceramic Producing Technology
2   Khoa học ứng dụng
604026 Công nghệ chế biến khoáng sản
Ore Processing Technology
2   Khoa học ứng dụng
604023 Công nghệ sản xuất phân bón
Fertilizer Technology
2   Khoa học ứng dụng
604027 Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường
Inorganic Materials in Environment Treatment
2   Khoa học ứng dụng
604029 Công nghệ sản xuất bán dẫn
Semiconductor Technology
2   Khoa học ứng dụng
604028 Công nghệ màng vô cơ
Inorganic Membrane Technology
2 4 Khoa học ứng dụng
606025 Kỹ thuật gia công Polymer
Polymer Processing 
2 6 Khoa học ứng dụng
606020 Hóa học polymer
Polymer Chemistry
2 6 Khoa học ứng dụng
606021 Hóa lý polymer
Polymer Physical Chemistry
2 6 Khoa học ứng dụng
605017 Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ
Organic Materials Laboratory
3 7 Khoa học ứng dụng
Nhóm tự chọn (Vật liệu hữu cơ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
605019 Công nghệ sản xuất chất dẻo
Techniques of Plastic Production
2   Khoa học ứng dụng
604018 Cơ sở công nghệ cao su
The Fundamentals of Rubber Technology
2   Khoa học ứng dụng
604037 Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer
Polymer Analysis
2   Khoa học ứng dụng
605020  Công nghệ sản xuất da - giày
Leather Technology
2   Khoa học ứng dụng
605022 Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology
2   Khoa học ứng dụng
605023 Công nghệ và vật liệu nano
Nano Technology and Materials Science
2 4 Khoa học ứng dụng
606022  Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên
Chemistry of Natural Organic Compounds
2 6 Khoa học ứng dụng
605027 Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ
Advanced Organic Synthesis Laboratory
3 7 Khoa học ứng dụng
606024 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại
Modern Methods of Organic Synthesis
2 6 Khoa học ứng dụng
606023 Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ
Spectroscopy of Organic Compounds
2 6 Khoa học ứng dụn
Nhóm tự chọn (Tổng hợp hữu cơ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
604030  Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học
Bioproduct Engineering and Biorefineries
2   Khoa học ứng dụng
604033 Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm
Cosmetic Chemistry and Cosmetic Production Technology
2   Khoa học ứng dụng
604035 Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu
Color Creating and Dyeing Technologies
2 4 Khoa học ứng dụng
604034  Hóa học các chất hoạt động bề mặt
Chemistry of Surfactants
    Khoa học ứng dụng
604031 Polymer và vật liệu composite sinh học
Bio-Based Composites Engineering Materials Science & Polymers
3 7 Khoa học ứng dụng
605022 Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology
2 6 Khoa học ứng dụng

 

6   6
2.3 Tập sự nghề nghiệp
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
602101 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 7 Khoa học ứng dụng

 

4

4  
2.4

 Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành

Khóa luận TN 
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
602102 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
8   Khoa học ứng dụng
Nhóm tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
602103 Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of chemistry engineering research
8   Khoa học ứng dụng

 

8   8
    150 136 14