| STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
| |
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
| 1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 54 tín chỉ |
|
| 1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
| 1.2 |
- Khoa học xã hội
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Luật |
| 602040 |
Quản lý công nghiệp
Financial Decision Making |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng |
|
4 |
4 |
|
| 1.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 602022 |
Hóa đại cương
General Chemistry |
3 |
2 |
Khoa học ứng dụng |
| 601087 |
Vật lý đại cương
General Physics |
2 |
1 |
Toán-Thống kê |
| 603064 |
Kỹ thuật an toàn lao động
Safety in Chemistry Laboratory and Operations |
2 |
2 |
Khoa học ứng dụng |
| C01143 |
Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences |
2 |
1 |
Toán-Thống kê |
| 602029 |
Thí nghiệm hóa đại cương
General Chemistry Laboratory |
2 |
3 |
Khoa học ứng dụng |
| C01125 |
Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life and Social Sciences |
3 |
2 |
Toán-Thống kê |
| 602023 |
Hóa học trong đời sống
Chemistry in Everyday Life |
2 |
1 |
Khoa học ứng dụng |
|
16 |
16 |
|
| 1.4 |
- Tiếng Anh
-
| 001201 |
Tiếng Anh 1
English Community 1 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
| 001202 |
Tiếng Anh 2
English Community 2 |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
| 001203 |
Tiếng Anh 3
English Community 3 |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
|
15 |
15 |
|
| 1.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
| 302208 |
Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 302203 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 302211 |
Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 302210 |
Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills |
1 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 302209 |
Phương pháp học đại học
Learning Methods in University |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
4 |
4 |
|
| 1.6 |
- Giáo dục thể chất
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
| |
- Nhóm tự chọn GDTC 1
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
o |
|
Khoa học thể thao |
| D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
|
|
|
|
| |
- Nhóm tự chọn GDTC 2
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
|
|
|
|
| 1.7 |
- Giáo dục quốc phòng
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
| D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
| D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
| 1.8 |
- Tin Học
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
| 503022 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
4 |
|
|
| 2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 79 tín chỉ |
|
| 2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 602037 |
Hóa phân tích
Analytical Chemistry |
3 |
5 |
Khoa học ứng dụng |
| 602036 |
Thí nghiệm Hóa hữu cơ
Organic Chemistry Laboratory |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng |
| 602030 |
Hóa lý kỹ thuật 1
Physical Chemistry I |
2 |
3 |
Khoa học ứng dụng |
| 602042 |
Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 602032 |
Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry |
3 |
3 |
Khoa học ứng dụng |
| 602035 |
Hóa hữu cơ
Organic Chemistry |
3 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 602031 |
Hóa lý kỹ thuật 2
Physical Chemistry II |
3 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 602039 |
Hóa sinh
Biochemistry |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng |
| 602041 |
Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật
Physical Chemistry Laboratory |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng |
| 602033 |
Thí nghiệm Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry Laboratory |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 603071 |
Thí nghiệm hóa sinh
Biochemistry Laboratory |
1 |
6 |
|
|
25 |
25 |
|
| 2.2 |
Kiến thức ngành |
42 |
36 |
6 |
| 2.2.1 |
Kiến thức chung |
25 |
25 |
|
| |
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 602043 |
Kỹ thuật phản ứng và xúc tác
Chemical Reaction Technology and Catalysis |
3 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 601094 |
Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 602044 |
Điều khiển quá trình
Process Control |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 607035 |
Kỹ thuật môi trường
Environment Techniques |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 602045 |
Thiết kế nhà máy
Plant Design |
2 |
7 |
Khoa học ứng dụng |
| 602034 |
Quá trình và thiết bị cơ học
Mechanical Processes and Devices |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 602026 |
Truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer |
3 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 602046 |
Thực tập quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Technology Internship |
2 |
7 |
Khoa học ứng dụng |
| 605015 |
Vật liệu học
Material Science |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng |
| 602047 |
Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Laboratory |
2 |
7 |
Khoa học ứng dụng |
| 602038 |
Kỹ thuật phân riêng
Separation Processes |
3 |
5 |
|
|
25 |
25 |
|
| 2.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
17 |
11 |
6 |
| |
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
| 604020 |
Giản đồ pha
Phase Diagrams |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 604036 |
Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ
Advanced Inorganic Materials Laboratory |
3 |
7 |
Khoa học ứng dụng |
| 604021 |
Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ
Technology of Inorganic Materials Producing |
2 |
5 |
Khoa học ứng dụng |
| 602022 |
Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ
Methods of Research and Analysis Structures – Inorganic Materials |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
|
11 |
11 |
|
| |
Các môn học tự chọn
- Nhóm tự chọn (Vật liệu vô cơ)
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 604025 |
Công nghệ sản xuât gốm sứ , men màu
Ceramic Producing Technology |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604026 |
Công nghệ chế biến khoáng sản
Ore Processing Technology |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604023 |
Công nghệ sản xuất phân bón
Fertilizer Technology |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604027 |
Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường
Inorganic Materials in Environment Treatment |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604029 |
Công nghệ sản xuất bán dẫn
Semiconductor Technology |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604028 |
Công nghệ màng vô cơ
Inorganic Membrane Technology |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 606025 |
Kỹ thuật gia công Polymer
Polymer Processing |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 606020 |
Hóa học polymer
Polymer Chemistry |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 606021 |
Hóa lý polymer
Polymer Physical Chemistry |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 605017 |
Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ
Organic Materials Laboratory |
3 |
7 |
Khoa học ứng dụng |
- Nhóm tự chọn (Vật liệu hữu cơ)
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 605019 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo
Techniques of Plastic Production |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604018 |
Cơ sở công nghệ cao su
The Fundamentals of Rubber Technology |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604037 |
Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer
Polymer Analysis |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 605020 |
Công nghệ sản xuất da - giày
Leather Technology |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 605022 |
Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 605023 |
Công nghệ và vật liệu nano
Nano Technology and Materials Science |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 606022 |
Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên
Chemistry of Natural Organic Compounds |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 605027 |
Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ
Advanced Organic Synthesis Laboratory |
3 |
7 |
Khoa học ứng dụng |
| 606024 |
Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại
Modern Methods of Organic Synthesis |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
| 606023 |
Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ
Spectroscopy of Organic Compounds |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụn |
- Nhóm tự chọn (Tổng hợp hữu cơ)
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 604030 |
Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học
Bioproduct Engineering and Biorefineries |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604033 |
Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm
Cosmetic Chemistry and Cosmetic Production Technology |
2 |
|
Khoa học ứng dụng |
| 604035 |
Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu
Color Creating and Dyeing Technologies |
2 |
4 |
Khoa học ứng dụng |
| 604034 |
Hóa học các chất hoạt động bề mặt
Chemistry of Surfactants |
|
|
Khoa học ứng dụng |
| 604031 |
Polymer và vật liệu composite sinh học
Bio-Based Composites Engineering Materials Science & Polymers |
3 |
7 |
Khoa học ứng dụng |
| 605022 |
Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology |
2 |
6 |
Khoa học ứng dụng |
|
6 |
|
6 |
| 2.3 |
Tập sự nghề nghiệp
- Tập sự nghề nghiệp
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 602101 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
4 |
7 |
Khoa học ứng dụng |
|
4
|
4 |
|
| 2.4 |
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
- Khóa luận TN
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 602102 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
8 |
|
Khoa học ứng dụng |
- Nhóm tự chọn chuyên ngành
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 602103 |
Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of chemistry engineering research |
8 |
|
Khoa học ứng dụng |
|
8 |
|
8 |
| |
|
150 |
136 |
14 |