Nhảy đến nội dung
x

Chuẩn đầu ra 2018, ngành Công nghệ sinh học, chương trình tiêu chuẩn

1. Tên ngành (Major in): Mã ngành (Code): 7420201

Tên ngành tiếng Việt: Công nghệ sinh học

Tên ngành tiếng Anh: Biotechnology

2. Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): chính quy

3. Văn bằng (Degree): Kỹ sư

4. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

PO1: Người học trở thành kỹ sư công nghệ sinh học có kiến thức nền tảng vững chắc về lý thuyết kết hợp thực hành.

PO2: Người học nắm vững phương pháp nghiên cứu khoa học, có tư duy độc lập, sáng tạo; có năng lực tự học và học tập tiếp tục nâng cao trình độ trong lĩnh vực công nghệ sinh học.

PO3: Người học có khả năng áp dụng và thực hiện các quy trình kỹ thuật công nghệ sinh học; vận hành và kiểm soát thiết bị trong sản xuất các sản phẩm công nghệ sinh học; quản lý, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án công nghệ sinh học.

PO4: Người học có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm; có khả năng thích nghi, hội nhập và phát triển trong thị trường lao động trình độ cao.

PO5: Người học trở thành kỹ sư công nghệ sinh học có trình độ chuyên môn giỏi cùng với phẩm chất đạo đức, chính trị và sức khỏe tốt.

5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Hiểu (Understand) về thế giới quan và nhân sinh quan, đường lối chính sách của nhà nước.

ELO2: Hiểu và vận dụng (understanding and applying) kiến thức khoa học về toán học, hóa học, sinh học.

ELO3: Sử dụng tốt ngoại ngữ và tin học tương đương trình độ ngoại ngữ IELTS 5.0 hoặc TOEIC 500, và chứng chỉ tin học MOS

Kiến thức chuyên môn

Những hiểu biết cơ bản về ngành Công nghệ sinh học; những hiểu biết, thông tin chuyên môn về Công nghệ sinh học nông nghiệp, công nghệ thực phẩm và khoa học y sinh

ELO4: Phân tích (analyzing) các vấn đề cơ bản trong công nghệ sinh học truyền thống và hiện đại để nghiên cứu và ứng dụng thực tế.

ELO5: Vận dụng (applying) kiến thức chuyên môn để giải quyết các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực Nông nghiệp, Thực phẩm và Khoa học y sinh.

ELO6: Đánh giá (evaluating) các vấn đề phát sinh trong thực tế và lựa chọn phương án giải quyết trong lĩnh vực Nông nghiệp, Thực phẩm và Khoa học y sinh.

ELO7: Nghiên cứu (Researching) phát triển các giải pháp mới trong lĩnh vực Nông nghiệp, Thực phẩm và Khoa học y sinh.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills: involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO8: Vận hành và kiểm soát được công nghệ, thiết bị trong quy trình công nghệ sản xuất các sản phẩm Nông nghiệp, Công nghệ bảo quản và chế biến thực phẩm và trong các quy trình xét nghiệm bệnh.

ELO9: Tư vấn, quản lý và triển khai các dự án (project planning and managing) về Nông nghiệp, Thực phẩm và Khoa học y sinh.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO10: Kỹ năng làm việc nhóm và tổ chức, quản lý, điều hành công việc hiệu quả.

ELO11: Kỹ năng tự học, nghiên cứu độc lập, nâng cao chuyên môn nghề nghiệp.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

 

 

ELO12: Có tinh thần trung thực và trách nhiệm, tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của kỹ sư.