Nhảy đến nội dung
x

Chuẩn đầu ra 2018, ngành Kỹ thuật hóa học, chương trình tiêu chuẩn

1. Tên ngành (Major in): Mã ngành (Code): 7520301

- Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật hóa học

- Tên ngành tiếng Anh: Chemical Engineering

2. Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): chính quy

3. Văn bằng (Degree): Kỹ sư

4. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

PO1: Người học trở thành kỹ sư ngành kỹ thuật hóa học có kiến thức nền tảng vững chắc về lý thuyết kết hợp thực hành.

PO2: Người học nắm vững phương pháp nghiên cứu khoa học, có tư duy độc lập, sáng tạo; có năng lực tự học và học tập tiếp tục nâng cao trình độ trong lĩnh vực ngành kỹ thuật hóa học.

PO3: Người học có khả năng áp dụng và thực hiện các quy trình kỹ thuật hóa học; vận hành và kiểm soát thiết bị trong sản xuất các sản phẩm thuộc ngành kỹ thuật hóa học; quản lý, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án kỹ thuật hóa học.

PO4: Người học có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm; có khả năng thích nghi, hội nhập và phát triển trong thị trường lao động trình độ cao.

PO5: Người học trở thành kỹ sư ngành kỹ thuật hóa học có trình độ chuyên môn giỏi cùng với phẩm chất đạo đức, chính trị và sức khỏe tốt.

5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

 Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Hiểu và áp dụng (understand and apply) các kiến thức khoa học trong toán học, vật lý, hóa học, sinh học.

 ELO2: Hiểu và áp dụng (understand and apply) các kiến thức về pháp luật và đường lối chính sách của nhà nước.

ELO3: Sử dụng tốt ngoại ngữ và tin học đạt tối thiểu trình độ B1 (quốc tế), từ IELTS 5.0 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương), chứng chỉ tin học MOS ³750 điểm.

Kiến thức

chuyên môn

Những hiểu biết chuyên môn về kỹ thuật hóa học trong công nghệ tổng hợp hữu cơ, vật liệu hữu cơ và vật liệu vô cơ.

 

ELO4: Hiểu rõ (understand) các kiến thức cơ bản về hóa hữu cơ, hóa vô cơ, hóa phân tích, hóa lý, và kiến thức về máy thiết bị dùng trong công nghệ hóa học.

 ELO5: Vận dụng (apply) kiến thức cơ bản để giải thích hiện tượng/quy trình và phân tích được các yếu tố ảnh hưởng của các quá trình hóa học.

ELO6: Hiểu và phân tích (understand and analyze) các quy trình thực tế trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ (nhà máy nhuộm in, mỹ phẩm, công nghệ giấy) vật liệu vô cơ (gốm sứ, điện hóa, phân bón), và vật liệu hữu cơ (polymer, cao su, composite, sơn, giấy)

ELO7: Vận hành và kiểm soát được quy trình kỹ thuật ngành tổng hợp hữu cơ, vật liệu hữu cơ và vô cơ.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills: involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO8: Tham gia triển khai các dự án (project planning and managing) về kỹ thuật hóa học.

ELO9: Đánh giá (evaluate) các vấn đề phát sinh trong thực tế và lựa chọn phương án giải quyết trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO10: Thiết kế (design) một qui trình sản xuất sản phẩm cụ thể về vật liệu hữu cơ, vật liệu vô cơ và tổng hợp hữu cơ.

ELO11: Kỹ năng tự học, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng nghiên cứu độc lập để thực hiện một công trình cụ thể (khóa luận tốt nghiệp, chuyên đề nghiên cứu).

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

 

 

ELO12: Có tinh thần trung thực và trách nhiệm, tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của kỹ sư ngành kỹ thuật hóa học.