Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, ngành Công nghệ sinh học, chương trình tiêu chuẩn

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  48  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn

 

10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật

 

2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
602024 Thí nghiệm hóa đại cương
Chemistry Laboratory
1 2 Khoa học ứng dụng
602021 Hóa đại cương B
Chemistry B
2 2 Khoa học ứng dụng
C01143 Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences
2 1 Toán-Thống kê
602020 Hóa đại cương A
Chemistry A
2 1 Khoa học ứng dụng
C01145 Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life Sciences
2 2 Toán-Thống kê
602028 Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory
1 3 Khoa học ứng dụng
602027 Hóa phân tích
Analytical Chemistry
2 3 Khoa học ứng dụng
12 12  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center

 

15 15  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

 

4 4  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300053 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
300017 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
300087 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 3 KH Xã hội & Nhân văn
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng

 

5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao

 

Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

 

Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp:  103 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
603062 Di truyền học
Genetics
2 2 Khoa học ứng dụng
601094 Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing
2 5 Khoa học ứng dụng
603063 Thí nghiệm di truyền học
Genetics laboratory
1 2 Khoa học ứng dụng
603061 Thí nghiệm Sinh học phân tử tế bào
Cell Biology Laboratory
1 1 Khoa học ứng dụng
603105 Hóa sinh
Biochemistry
2 2 Khoa học ứng dụng
603060 Sinh học phân tử tế bào
Molecular Cell Biology
3 1 Khoa học ứng dụng
603072 Vi sinh
Microbiology
2 3 Khoa học ứng dụng
603054 Thí nghiệm Hóa sinh
Biochemistry laboratory
2 3 Khoa học ứng dụng
603073 Thí nghiệm vi sinh
Microbiology laboratory
2 4 Khoa học ứng dụng

 

16 16  
2.2 Kiến thức ngành 87 81 6
2.2.1 Kiến thức chung 46 46  
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
601093 Anh văn chuyên ngành
Professional English 
3 5 Khoa học ứng dụng
607036 Quá trình truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer
3 6 Khoa học ứng dụng
603078 Thí nghiệm Genomic phân tử
Molecular Genomics Laboratory
2 5 Khoa học ứng dụng
601092 An toàn sinh học
Biosafety
2 4 Khoa học ứng dụng
607025 Quá trình cơ học
Process Fluid Mechanics
2 6 Khoa học ứng dụng
603082 Sinh lý thực vật
Plant Biology
2 4 Khoa học ứng dụng
603068 Thực tập tiến hóa và sinh lý sinh thái
Evolutionary and Physiological Ecology Field Trips
2 4 Khoa học ứng dụng
603104 Công nghệ lên men
Fermentation Technology
2 4 Khoa học ứng dụng
603058 Thiết kế và phân tích thí nghiệm
Design and Analysis of Experiments
2 7 Khoa học ứng dụng
603103 Sinh học phân tử
Molecular Biology
2 3 Khoa học ứng dụng
603114 Thiết bị và kỹ thuật sinh học
Equipments and Bioengineering
2 6 Khoa học ứng dụng
603074 Phương pháp sinh tin học và ứng dụng
Bioinformatics Methods and Applications
2 5 Khoa học ứng dụng
603059 Đồ án nghiên cứu trong công nghệ sinh học
Research Project in Biotechnology
1 7 Khoa học ứng dụng
607027 Thí nghiệm Quá trình và thiết bị công nghệ
Practices in Equipment and Processing
1 6 Khoa học ứng dụng
603067 Tiến hóa và sinh lý sinh thái
Evolutionary and Physiological Ecology
2 4 Khoa học ứng dụng
603079 Thí nghiệm công nghệ lên men
Fermentation Technology Laboratory
2 5 Khoa học ứng dụng
603075 Thí nghiệm phương pháp sinh tin học và ứng dụng
Bioinformatics Methods and Applications Laboratory
1 5 Khoa học ứng dụng
603070 Genomic phân tử
Molecular Genomics
2 4 Khoa học ứng dụng
603123 Xu hướng mới trong Công nghệ sinh học
Current Trends in Biotechnology
2 4 Khoa học ứng dụng
603125 Thí nghiệm công nghệ Protein và Enzyme
Protein and Enzyme Technology Laboratory
2 6 Khoa học ứng dụng
603124 Công nghệ Protein và Enzyme
Protein and Enzyme Technology
2 5 Khoa học ứng dụng
43 43  
2.2.2 Kiến thức chuyên ngành 41 18 6
  Chuyên ngành Nông nghiệp Agriculture 16 8 8
 
Các môn chung và bắt buộc: (8 tín chỉ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
603087 Sinh lý động vật
Animal Physiology
2 5 Khoa học ứng dụng
         
         
         
         
Nhóm tự chọn: (8 tín chỉ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
603111 Thí nghiệm công nghệ sinh học thực vật
Plant Biotechnology Laboratory
1 6 Khoa học ứng dụng
603085 Kỹ thuật trồng nấm
Edible Mushroom Cultivation
2 6 Khoa học ứng dụng
603086 Thí nghiệm Kỹ thuật trồng nấm
Edible Mushroom Cultivation Laboratory
1 6 Khoa học ứng dụng
603110 Công nghệ sinh học thực vật
Plant Biotechnology 
2 6 Khoa học ứng dụng
  Nhóm tự chọn 1 (Nông nghiệp) 6 7-6  
607040 Thí nghiệm Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật
Plant cell and Tissue Culture Techniques Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
603117 Thí nghiệm Kỹ thuật sản xuất cây trồng
Plant Production Technology Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
603122 Thí nghiệm Công nghệ sinh học động vật
Animal Biotechnology Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
603121 Thí nghiệm Công nghệ sau thu hoạch
Post-harvest technology Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
607030 Kỹ thuật sản xuất cây trồng
Plant Production Technology
2   Khoa học ứng dụng
603120 Công nghệ sau thu hoạch
Post-harvest Technology
2   Khoa học ứng dụng
607039 Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật
Plant cell and Tissue Culture Techniques
2   Khoa học ứng dụng
16 8 8
  Chuyên ngành Thực phẩm Food Sciences 16 8 8
 
Các môn chung và bắt buộc (8 tín chỉ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
603087 Sinh lý động vật
Animal Physiology
2 5 Khoa học ứng dụng
         
         
         
Nhóm tự chọn 1: Thực phẩm Food Sciences (8 tín chỉ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
603112 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm
Quality Control in Food Microorganisms
2 6 Khoa học ứng dụng
603113 Thí nghiệm Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm
Quality Control in Food Microorganisms Laboratory
2 6 Khoa học ứng dụng
603126 Bảo quản thực phẩm
Food Preservation
2 6 Khoa học ứng dụng
  Nhóm tự chọn 1 (Thực phẩm) 6 7-6  
603093 Thí nghiệm công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Practices in Technology of Milk and Dairy Products 
1   Khoa học ứng dụng
603095 Thí nghiệm phân tích cảm quan thực phẩm
Practices in Sensory Evaluation of Food
1   Khoa học ứng dụng
603094 Phân tích cảm quan thực phẩm
Sensory Evaluation of Food
2   Khoa học ứng dụng
603109 Thí nghiệm Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng
Nutrition and Functional Food Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
603092 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Technology of Milk and Dairy Products
2   Khoa học ứng dụng
603096 Công nghệ sản xuất nước giải khát
Beverage Processing Technology
2   Khoa học ứng dụng
603108 Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng
Nutrition and Functional Food
2   Khoa học ứng dụng
603097 Thí nghiệm Công nghệ sản xuất nước giải khát
Practices in Beverage Processing Technology 
1   Khoa học ứng dụng
16 8 8
  Chuyên ngành  Khoa học Y sinh Biomedical Sciences 16 8 8
 
Các môn chung và bắt buộc (8 tín chỉ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
603087 Sinh lý động vật
Animal Physiology
2 5 Khoa học ứng dụng
         
         
         
Nhóm tự chọn 1: Khoa học Y sinh Biomedical Sciences (8 tín chỉ)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
608013 Hợp chất tự nhiên trong Y sinh
Medicinal Natural Products
2 6 Khoa học ứng dụng
608003 Công nghệ sinh học Y học
Medical Biotechnology
2 6 Khoa học ứng dụng
608004 Thí nghiệm Công nghệ sinh học Y học
Medical Biotechnology Laboratory
1 6 Khoa học ứng dụng
608014 Thí nghiệm hợp chất tự nhiên trong Y sinh
Medicinal Natural Products Laboratory 
1 6 Khoa học ứng dụng
  Nhóm tự chọn 1 (Khoa học Y sinh) 6 7-6  
608023 Thí nghiệm miễn dịch học
Immunology Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
608020 Thí nghiệm Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh
Diagnostic Techniques Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
608015 Vi sinh vật và bệnh học
Mlicroorganisms and Disease
2   Khoa học ứng dụng
608018 Thí nghiệm Vật liệu sinh học
Biomaterials Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
608019 Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh
Diagnostic Techniques
2   Khoa học ứng dụng
608007 Miễn dịch học
Immunology
2   Khoa học ứng dụng
608016 Thí nghiệm vi sinh vật và bệnh học
Microorganisms and Disease Laboratory
1   Khoa học ứng dụng
608017 Vật liệu sinh học
Biomaterials
2   Khoa học ứng dụng
16 8 8
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
603101 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 7 Khoa học ứng dụng
603CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 7 Khoa học ứng dụng

 

11 11  
2.4  
Nhóm tự chọn khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành 
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Khóa luận tốt nghiệp 14 8-8  
603102 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
14   Khoa học ứng dụng
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 14 8-8  
603127 Chuyên đề nghiên cứu Công nghệ sinh học
Biotechnological Research project
14   Khoa học ứng dụng

 

14 14  
    151 145 6